Bản dịch của từ Show bias trong tiếng Việt

Show bias

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show bias (Noun)

ʃˈoʊ bˈaɪəs
ʃˈoʊ bˈaɪəs
01

Sự thiên vị hoặc thiên vị

Partiality or favoritism

Ví dụ

Many studies show bias in media coverage of social issues.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên vị trong việc đưa tin xã hội.

They do not show bias towards any specific social group.

Họ không thể hiện sự thiên vị đối với bất kỳ nhóm xã hội nào.

Does this report show bias against low-income families?

Báo cáo này có thể hiện sự thiên vị chống lại các gia đình thu nhập thấp không?

The study shows bias against low-income families in housing policies.

Nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch chống lại các gia đình thu nhập thấp trong chính sách nhà ở.

Many people do not show bias towards any political party.

Nhiều người không thiên lệch về bất kỳ đảng phái chính trị nào.

02

Khuynh hướng hoặc thành kiến ủng hộ hoặc phản đối một điều gì đó

An inclination or prejudice for or against something

Ví dụ

Many surveys show bias towards younger voters in social issues.

Nhiều khảo sát cho thấy sự thiên lệch đối với cử tri trẻ tuổi trong các vấn đề xã hội.

The report does not show bias against any social group.

Báo cáo không thể hiện sự thiên lệch chống lại bất kỳ nhóm xã hội nào.

Does the media show bias in reporting social events?

Liệu truyền thông có thể hiện sự thiên lệch trong việc đưa tin về các sự kiện xã hội không?

Many surveys show bias towards younger generations in social issues.

Nhiều khảo sát thể hiện sự thiên lệch đối với thế hệ trẻ trong các vấn đề xã hội.

The report does not show bias against any social group.

Báo cáo không thể hiện sự thiên lệch chống lại bất kỳ nhóm xã hội nào.

03

Xu hướng thiên vị một nhóm này hơn nhóm khác

A tendency to favor one group over another

Ví dụ

Many studies show bias against minority groups in job hiring processes.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch đối với nhóm thiểu số trong quy trình tuyển dụng.

The report does not show bias towards any political party.

Báo cáo không cho thấy sự thiên lệch về bất kỳ đảng phái chính trị nào.

Does the media show bias in their coverage of social issues?

Liệu truyền thông có thiên lệch trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội không?

Many studies show bias against minority groups in hiring processes.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch chống lại các nhóm thiểu số trong quy trình tuyển dụng.

The report does not show bias in its analysis of social issues.

Báo cáo không cho thấy sự thiên lệch trong phân tích các vấn đề xã hội.

Show bias (Verb)

ʃˈoʊ bˈaɪəs
ʃˈoʊ bˈaɪəs
01

Để tiết lộ hoặc làm cho biết

To reveal or make known

Ví dụ

The survey showed bias against low-income families in the results.

Khảo sát cho thấy sự thiên lệch chống lại các gia đình thu nhập thấp.

The study did not show bias in its findings about social issues.

Nghiên cứu không cho thấy sự thiên lệch trong các phát hiện về vấn đề xã hội.

Did the report show bias toward certain social groups during analysis?

Báo cáo có cho thấy sự thiên lệch đối với các nhóm xã hội nhất định không?

Many studies show bias against minority groups in social media.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch chống lại các nhóm thiểu số trên mạng xã hội.

Experts do not show bias when analyzing social issues.

Các chuyên gia không thể hiện sự thiên lệch khi phân tích các vấn đề xã hội.

02

Để chỉ ra hoặc chỉ ra

To indicate or point out

Ví dụ

Many studies show bias against low-income families in housing policies.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra sự thiên lệch chống lại các gia đình thu nhập thấp trong chính sách nhà ở.

Researchers do not show bias in their analysis of social issues.

Các nhà nghiên cứu không chỉ ra sự thiên lệch trong phân tích các vấn đề xã hội.

Do media reports show bias towards wealthy neighborhoods in crime coverage?

Các báo cáo truyền thông có chỉ ra sự thiên lệch đối với các khu phố giàu có trong việc đưa tin về tội phạm không?

Many studies show bias against certain social groups in employment.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra sự thiên lệch chống lại một số nhóm xã hội trong việc làm.

Researchers do not show bias in their analysis of social issues.

Các nhà nghiên cứu không chỉ ra sự thiên lệch trong phân tích các vấn đề xã hội.

03

Để hiển thị hoặc trưng bày một cái gì đó

To display or exhibit something

Ví dụ

Many studies show bias against low-income families in education.

Nhiều nghiên cứu thể hiện sự thiên lệch đối với các gia đình thu nhập thấp trong giáo dục.

The report does not show bias towards any particular social group.

Báo cáo không thể hiện sự thiên lệch đối với bất kỳ nhóm xã hội nào.

Does the media show bias in their coverage of social issues?

Liệu truyền thông có thể hiện sự thiên lệch trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội không?

Many studies show bias against minorities in social media platforms.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch đối với các nhóm thiểu số trên mạng xã hội.

Researchers do not show bias in their social experiment results.

Các nhà nghiên cứu không thể hiện sự thiên lệch trong kết quả thí nghiệm xã hội của họ.

Show bias (Phrase)

ʃˈoʊ bˈaɪəs
ʃˈoʊ bˈaɪəs
01

Ảnh hưởng hoặc làm sai lệch nhận thức đối với một ý tưởng cụ thể

To influence or skew perception towards a particular idea

Ví dụ

Many media outlets show bias against certain political parties in elections.

Nhiều phương tiện truyền thông thiên lệch chống lại một số đảng chính trị trong bầu cử.

The teacher does not show bias towards any student's opinions or ideas.

Giáo viên không thiên lệch về ý kiến hoặc ý tưởng của bất kỳ học sinh nào.

Do news articles often show bias in their reporting on social issues?

Có phải các bài báo thường thiên lệch trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội không?

The media often shows bias against certain social issues like poverty.

Truyền thông thường thể hiện sự thiên lệch đối với các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many believe that advertisements show bias towards young consumers.

Nhiều người tin rằng quảng cáo thể hiện sự thiên lệch đối với người tiêu dùng trẻ.

02

Thể hiện quan điểm cụ thể về một vấn đề

To express a particular viewpoint on an issue

Ví dụ

Many news outlets show bias in their reporting on social issues.

Nhiều phương tiện truyền thông thể hiện thiên kiến trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội.

The documentary does not show bias towards any political group.

Bộ phim tài liệu không thể hiện thiên kiến đối với bất kỳ nhóm chính trị nào.

Does this article show bias against certain social movements?

Bài viết này có thể hiện thiên kiến đối với các phong trào xã hội nhất định không?

Many articles show bias against low-income families in social policies.

Nhiều bài viết thể hiện thiên kiến chống lại các gia đình thu nhập thấp trong chính sách xã hội.

The report does not show bias towards any specific social group.

Báo cáo không thể hiện thiên kiến đối với bất kỳ nhóm xã hội nào.

03

Thể hiện sự thiên vị hoặc thiên vị trong quan điểm của một người

To demonstrate partiality or favoritism in ones views

Ví dụ

Many politicians show bias towards their own party during debates.

Nhiều chính trị gia thể hiện thiên kiến về đảng của họ trong các cuộc tranh luận.

The news report does not show bias in its coverage.

Bản tin không thể hiện thiên kiến trong việc đưa tin.

Do social media platforms show bias against certain viewpoints?

Các nền tảng mạng xã hội có thể hiện thiên kiến chống lại một số quan điểm không?

Many studies show bias against certain social groups in their findings.

Nhiều nghiên cứu thể hiện sự thiên lệch chống lại một số nhóm xã hội.

Research does not show bias towards any specific social class.

Nghiên cứu không thể hiện sự thiên lệch đối với bất kỳ tầng lớp xã hội nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show bias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show bias

Không có idiom phù hợp