Bản dịch của từ Shrouded trong tiếng Việt

Shrouded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrouded (Verb)

ʃɹˈaʊdɪd
ʃɹˈaʊdɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tấm vải liệm.

Past simple and past participle of shroud.

Ví dụ

The truth about the event was shrouded in secrecy for years.

Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.

Many facts were not shrouded during the social debate last week.

Nhiều sự thật không bị che giấu trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Why was the information shrouded from the public in 2022?

Tại sao thông tin lại bị che giấu khỏi công chúng vào năm 2022?

Shrouded (Adjective)

01

Bao phủ, ẩn hoặc bọc trong một cái gì đó.

Covered hidden or wrapped in something.

Ví dụ

The truth about the event was shrouded in secrecy for years.

Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.

Many social issues are not shrouded; they need open discussion.

Nhiều vấn đề xã hội không bị che giấu; chúng cần thảo luận công khai.

Is the information shrouded in mystery or is it clear?

Thông tin có bị che giấu trong bí ẩn hay không rõ ràng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shrouded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrouded

Không có idiom phù hợp