Bản dịch của từ Shrouded trong tiếng Việt
Shrouded

Shrouded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tấm vải liệm.
Past simple and past participle of shroud.
The truth about the event was shrouded in secrecy for years.
Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.
Many facts were not shrouded during the social debate last week.
Nhiều sự thật không bị che giấu trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Why was the information shrouded from the public in 2022?
Tại sao thông tin lại bị che giấu khỏi công chúng vào năm 2022?
Shrouded (Adjective)
The truth about the event was shrouded in secrecy for years.
Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.
Many social issues are not shrouded; they need open discussion.
Nhiều vấn đề xã hội không bị che giấu; chúng cần thảo luận công khai.
Is the information shrouded in mystery or is it clear?
Thông tin có bị che giấu trong bí ẩn hay không rõ ràng?
Họ từ
Từ "shrouded" là một tính từ mô tả trạng thái bị che kín hoặc bao phủ bởi một lớp vật chất nào đó, thường là nhằm tạo ra sự bí ẩn hoặc ẩn ý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "shrouded" thường được dùng trong văn cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hay tâm lý, mang hàm ý về sự giấu kín hoặc che giấu thông tin.
Từ "shrouded" có nguồn gốc từ động từ "shroud" trong tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 14, có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "skýrð", có nghĩa là "bọc" hoặc "che phủ". Từ này liên quan đến việc che giấu hoặc bảo vệ một vật gì đó khỏi cái nhìn của người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shrouded" thường được sử dụng để chỉ sự bí ẩn hoặc không rõ ràng, thể hiện sự ẩn giấu thông tin hoặc trạng thái không minh bạch.
Từ "shrouded" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà người học cần sử dụng ngôn ngữ mô tả để thể hiện sự không rõ ràng hoặc bí ẩn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng, thông tin hoặc địa điểm bị che khuất, thường trong bối cảnh văn học hoặc báo chí. Trong các tình huống thông thường, "shrouded" có thể được ứng dụng khi nói về sự mờ mịt của thời tiết hoặc cảm xúc con người, thể hiện sự không minh bạch và tính phức tạp trong các vấn đề xã hội hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp