Bản dịch của từ Shrouded trong tiếng Việt
Shrouded
Shrouded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tấm vải liệm.
Past simple and past participle of shroud.
The truth about the event was shrouded in secrecy for years.
Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.
Many facts were not shrouded during the social debate last week.
Nhiều sự thật không bị che giấu trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Why was the information shrouded from the public in 2022?
Tại sao thông tin lại bị che giấu khỏi công chúng vào năm 2022?
Shrouded (Adjective)
The truth about the event was shrouded in secrecy for years.
Sự thật về sự kiện đã được che giấu trong bí mật nhiều năm.
Many social issues are not shrouded; they need open discussion.
Nhiều vấn đề xã hội không bị che giấu; chúng cần thảo luận công khai.
Is the information shrouded in mystery or is it clear?
Thông tin có bị che giấu trong bí ẩn hay không rõ ràng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp