Bản dịch của từ Shrouds trong tiếng Việt
Shrouds

Shrouds (Noun)
The family chose white shrouds for their grandmother's burial last week.
Gia đình đã chọn vải liệm trắng cho lễ an táng của bà tuần trước.
Many cultures do not use shrouds in their burial traditions.
Nhiều nền văn hóa không sử dụng vải liệm trong các truyền thống an táng.
Do people in your country prefer colorful shrouds for funerals?
Người dân ở đất nước bạn có thích vải liệm màu sắc cho tang lễ không?
Một cái gì đó bao gồm hoặc che giấu.
Something that covers or conceals.
Social media shrouds many people's true feelings and thoughts.
Mạng xã hội che giấu những cảm xúc và suy nghĩ thật sự của nhiều người.
The stigma shrouds the mental health discussion in our society.
Kỳ thị che giấu cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong xã hội chúng ta.
Does social pressure shroud your ability to express yourself freely?
Áp lực xã hội có che giấu khả năng của bạn để tự do thể hiện không?
Society shrouds many issues in silence, like mental health awareness.
Xã hội bao trùm nhiều vấn đề trong im lặng, như sức khỏe tâm thần.
The media does not shroud the truth about social inequalities.
Truyền thông không bao trùm sự thật về bất bình đẳng xã hội.
What shrouds the discussion on poverty in our community?
Điều gì bao trùm cuộc thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng chúng ta?
Shrouds (Verb)
The government shrouds sensitive information from the public during crises.
Chính phủ bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi công chúng trong khủng hoảng.
They do not shroud their intentions in this social project.
Họ không che giấu ý định của mình trong dự án xã hội này.
Why does the city shroud its plans for community development?
Tại sao thành phố lại bảo vệ kế hoạch phát triển cộng đồng của mình?
The media shrouds the truth about social inequality in America.
Truyền thông che giấu sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Government policies do not shroud the issues of poverty and unemployment.
Chính sách của chính phủ không che giấu các vấn đề nghèo đói và thất nghiệp.
Does the government shroud the statistics of social welfare programs?
Chính phủ có che giấu các số liệu về chương trình phúc lợi xã hội không?
The media shrouds the truth about social inequality in America.
Truyền thông che giấu sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not shroud their opinions on climate change discussions.
Họ không che giấu ý kiến của mình về các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Why does society shroud mental health issues in stigma?
Tại sao xã hội lại che giấu các vấn đề sức khỏe tâm thần bằng sự kỳ thị?
Họ từ
"Shrouds" là danh từ số nhiều, có nghĩa là những tấm vải được sử dụng để bọc xác người chết, biểu thị sự bảo vệ và che giấu. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận từ này nhưng có thể ưu tiên thuật ngữ khác như "burial cloth" trong một số trường hợp. "Shrouds" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những điều che khuất hay bí ẩn trong cuộc sống hay thông tin.
Từ "shrouds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrud", có nghĩa là "bọc" hoặc "bao phủ". Tiếng Latinh tương ứng là "excedere", nghĩa là "nhô ra" hoặc "che phủ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lớp vải dùng để bọc xác chết. Hiện nay, "shrouds" không chỉ đề cập đến vải bọc mà còn mở rộng sang nghĩa là các yếu tố che phủ hoặc bảo vệ, phản ánh mối liên hệ giữa việc bọc kín và sự bảo vệ trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "shrouds" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh thường gặp. Trong bối cảnh học thuật, "shrouds" thường xuất hiện trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, ám chỉ đến những điều che giấu hoặc bảo vệ, hoặc trong ngành y tế như chỉ các loại vải phủ thi thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc tâm linh, liên quan đến khái niệm bí ẩn hoặc sự giấu kín.