Bản dịch của từ Shroud trong tiếng Việt

Shroud

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shroud(Noun)

ʃɹˈaʊd
ʃɹˈaʊd
01

Một thứ bao bọc hoặc che khuất một cái gì đó.

A thing that envelops or obscures something.

Ví dụ
02

Một tấm vải dài hoặc một tấm áo dùng để bọc người chết để chôn cất.

A length of cloth or an enveloping garment in which a dead person is wrapped for burial.

Ví dụ
03

Một bộ dây thừng tạo thành một phần của giàn đứng của thuyền buồm và đỡ cột buồm hoặc cột buồm.

A set of ropes forming part of the standing rigging of a sailing boat and supporting the mast or topmast.

Ví dụ

Shroud(Verb)

ʃɹˈaʊd
ʃɹˈaʊd
01

Quấn hoặc mặc (thi thể) trong tấm vải liệm để chôn cất.

Wrap or dress a body in a shroud for burial.

Ví dụ
02

Che hoặc bao bọc để che giấu khỏi tầm nhìn.

Cover or envelop so as to conceal from view.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ