Bản dịch của từ Snagged trong tiếng Việt
Snagged

Snagged (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của snag.
Past tense and past participle of snag.
She snagged a great deal on her new sofa last week.
Cô ấy đã có một món hời tuyệt vời cho chiếc ghế sofa mới tuần trước.
They didn't snag any tickets for the concert yesterday.
Họ đã không snag bất kỳ vé nào cho buổi hòa nhạc hôm qua.
Did he snag the job offer after the interview?
Liệu anh ấy có snag được lời mời làm việc sau buổi phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "snagged" là dạng quá khứ của động từ "snag", mang nghĩa là mắc vào, vướng vào hoặc chặn lại. Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, "snagged" thường chỉ tình trạng bị mắc kẹt, có thể áp dụng cho cả vật thể (như quần áo) lẫn vấn đề (như một kế hoạch bị trục trặc). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "snagged" có nguồn gốc từ động từ "snag", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, có thể liên quan đến từ "snaig", mang ý nghĩa là "bám vào" hoặc "điều gì đó bị mắc kẹt". Quan hệ giữa gốc từ này và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua sự mô tả hành động bị cản trở hoặc bị mắc kẹt vào một vật thể nào đó. Ngày nay, "snagged" chỉ việc gặp trục trặc hoặc khó khăn trong quá trình thực hiện một hành động nhất định.
Từ "snagged" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bình dân, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả về sự cố hay khó khăn, trong khi trong phần Viết, nó có thể được dùng để mô tả các vấn đề trong quy trình. Ngoài ra, "snagged" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc bắt giữ hoặc mắc kẹt, đặc biệt trong tình huống giao thông hay thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp