Bản dịch của từ Snagged trong tiếng Việt
Snagged
Verb
Snagged (Verb)
01
Quá khứ và phân từ quá khứ của snag.
Past tense and past participle of snag.
Ví dụ
She snagged a great deal on her new sofa last week.
Cô ấy đã có một món hời tuyệt vời cho chiếc ghế sofa mới tuần trước.
They didn't snag any tickets for the concert yesterday.
Họ đã không snag bất kỳ vé nào cho buổi hòa nhạc hôm qua.
Did he snag the job offer after the interview?
Liệu anh ấy có snag được lời mời làm việc sau buổi phỏng vấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snagged
Không có idiom phù hợp