Bản dịch của từ Steepled trong tiếng Việt
Steepled

Steepled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gác chuông.
Simple past and past participle of steeple.
The community steepled their hands in prayer during the event.
Cộng đồng đã chắp tay cầu nguyện trong sự kiện.
They did not steeple their hands during the protest last week.
Họ đã không chắp tay trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the volunteers steeple their hands at the charity event?
Các tình nguyện viên có chắp tay trong sự kiện từ thiện không?
Từ "steepled" thường được sử dụng để miêu tả hình dáng của một ngọn tháp hoặc một kiến trúc có dạng giống như tháp, thường thấy trên các nhà thờ hoặc công trình tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả cấu trúc vật lý và các hình thức trừu tượng như tư thế tay ấn tượng (hai bàn tay chắp lại) trong các tình huống nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh, "steepled" cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh vật lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cụ thể của từ.
Từ "steepled" bắt nguồn từ tiếng Anh "steeple", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stīpula", nghĩa là "cành cây" hoặc "cột trụ". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các cấu trúc hình chóp trên đỉnh của các tòa nhà, thường là nhà thờ. Qua thời gian, "steepled" được sử dụng để chỉ hình dạng gợi nhớ đến chóp nhọn, thể hiện sự cao ráo và hướng lên. Ngày nay, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của các đối tượng khác mang tính chất tương tự.
Từ "steepled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả kiến trúc, đặc biệt liên quan đến các ngôi nhà thờ hay công trình tôn giáo với tháp nhọn. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần viết và nói có thể ít hơn do tính chất chuyên biệt của nó. Ngoài ra, "steepled" còn được sử dụng trong văn học thể hiện hình ảnh hoặc biểu tượng của tôn giáo và sự cao quý.