Bản dịch của từ Stitch trong tiếng Việt
Stitch

Stitch(Noun)
Dạng danh từ của Stitch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stitch | Stitches |
Stitch(Verb)
Thao túng một tình huống để ai đó bị đặt vào thế bất lợi hoặc bị đổ lỗi sai về điều gì đó.
Manipulate a situation so that someone is placed at a disadvantage or wrongly blamed for something.
Dạng động từ của Stitch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stitch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stitched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stitched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stitches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stitching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Stitch" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mũi khâu hoặc hành động khâu. Trong văn cảnh y học, "stitch" còn chỉ những mũi khâu nhằm nối lại vết thương. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm hơn. Trong văn viết, "stitches" đôi khi được sử dụng với nghĩa ẩn dụ để chỉ sự kết nối hoặc hoàn thiện trong một tác phẩm nghệ thuật.
Từ "stitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sticce", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *stikō, có nghĩa là "đâm", "chọc". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "stingere", cũng mang nghĩa tương tự. Kể từ thế kỷ 14, "stitch" đã được sử dụng để chỉ hành động may hoặc chắp nối các mảnh vải với nhau bằng chỉ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, chỉ về kỹ thuật kết nối vật liệu qua các mũi thùa.
Từ "stitch" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe, "stitch" có thể liên quan đến các chủ đề y tế hoặc thủ công. Phần Đọc thường gặp từ này trong ngữ cảnh mô tả kỹ thuật may vá hoặc thuốc men. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các quy trình chữa trị vết thương. Trong phần Nói, từ "stitch" thường được dùng khi mô tả sở thích cá nhân liên quan đến may vá hoặc thủ công mỹ nghệ. Tóm lại, "stitch" có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và nghệ thuật.
Họ từ
"Stitch" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mũi khâu hoặc hành động khâu. Trong văn cảnh y học, "stitch" còn chỉ những mũi khâu nhằm nối lại vết thương. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm hơn. Trong văn viết, "stitches" đôi khi được sử dụng với nghĩa ẩn dụ để chỉ sự kết nối hoặc hoàn thiện trong một tác phẩm nghệ thuật.
Từ "stitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sticce", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *stikō, có nghĩa là "đâm", "chọc". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "stingere", cũng mang nghĩa tương tự. Kể từ thế kỷ 14, "stitch" đã được sử dụng để chỉ hành động may hoặc chắp nối các mảnh vải với nhau bằng chỉ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, chỉ về kỹ thuật kết nối vật liệu qua các mũi thùa.
Từ "stitch" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe, "stitch" có thể liên quan đến các chủ đề y tế hoặc thủ công. Phần Đọc thường gặp từ này trong ngữ cảnh mô tả kỹ thuật may vá hoặc thuốc men. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các quy trình chữa trị vết thương. Trong phần Nói, từ "stitch" thường được dùng khi mô tả sở thích cá nhân liên quan đến may vá hoặc thủ công mỹ nghệ. Tóm lại, "stitch" có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và nghệ thuật.
