Bản dịch của từ Storm trong tiếng Việt

Storm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storm(Noun)

stˈɔɹm
stɑɹm
01

Sự xáo trộn dữ dội của bầu khí quyển với gió mạnh và thường có mưa, sấm sét, sét hoặc tuyết.

A violent disturbance of the atmosphere with strong winds and usually rain, thunder, lightning, or snow.

Ví dụ
02

Một phản ứng hỗn loạn; một sự náo động hoặc tranh cãi.

A tumultuous reaction; an uproar or controversy.

Ví dụ
03

Cửa sổ chống bão.

Storm windows.

Ví dụ
04

Một cuộc tấn công trực tiếp của quân đội vào một nơi kiên cố.

A direct assault by troops on a fortified place.

storm là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Storm (Noun)

SingularPlural

Storm

Storms

Storm(Verb)

stˈɔɹm
stɑɹm
01

Di chuyển một cách giận dữ hoặc mạnh mẽ theo một hướng xác định.

Move angrily or forcefully in a specified direction.

Ví dụ
02

(về thời tiết) dữ dội, có gió mạnh và thường có mưa, sấm sét, sét hoặc tuyết.

(of the weather) be violent, with strong winds and usually rain, thunder, lightning, or snow.

Ví dụ
03

(của quân đội) bất ngờ tấn công và chiếm giữ (một tòa nhà hoặc nơi khác) bằng vũ lực.

(of troops) suddenly attack and capture (a building or other place) by means of force.

Ví dụ

Dạng động từ của Storm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Storm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stormed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stormed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Storms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Storming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ