Bản dịch của từ Stound trong tiếng Việt
Stound

Stound (Noun)
During the stound of the meeting, everyone listened attentively.
Trong suốt cuộc họp, mọi người đều chăm chú lắng nghe.
In a stound of panic, she lost her phone in the crowd.
Trong cơn hoảng loạn, cô ấy đã đánh mất điện thoại của mình trong đám đông.
The stound of excitement before the announcement was palpable.
Có thể thấy rõ sự phấn khích trước thông báo.
In the medieval stound, people gathered for communal events.
Trong Stound thời Trung cổ, mọi người tụ tập để tham gia các sự kiện chung.
The harvest festival marked a joyous stound in the village.
Lễ hội thu hoạch đánh dấu một ngày vui vẻ trong làng.
During the holiday stound, families came together to celebrate.
Trong kỳ nghỉ lễ, các gia đình cùng nhau ăn mừng.
During the party, a stound of excitement filled the room.
Trong bữa tiệc, một sự phấn khích tràn ngập căn phòng.
She experienced a stound of joy when she saw her old friend.
Cô cảm thấy vui mừng khôn xiết khi nhìn thấy người bạn cũ của mình.
The unexpected news brought a stound of shock to the group.
Tin tức bất ngờ đã mang đến cho cả nhóm một cú sốc.
Stound (Verb)
His harsh words stound me deeply.
Những lời nói gay gắt của anh khiến tôi vô cùng đau lòng.
The rejection stounded her fragile heart.
Sự từ chối khiến trái tim mỏng manh của cô ấy bị tổn thương.
The loss stounds the community with grief.
Sự mất mát khiến cộng đồng đau buồn.
After the breakup, she stounded for her ex-boyfriend's return.
Sau khi chia tay, cô ấy đã chờ đợi sự trở lại của bạn trai cũ.
He stounded for the days when he could freely socialize with friends.
Anh ấy đã chờ đợi những ngày mà anh ấy có thể tự do giao lưu với bạn bè.
The teenager stounded for the upcoming school dance to meet new people.
Thiếu niên đã chờ đợi buổi khiêu vũ ở trường sắp tới để gặp gỡ những người mới.
After hearing the news, she stounded for hours in solitude.
Sau khi biết tin, cô đứng sững hàng giờ trong cô độc.
The community stounded over the loss of their beloved leader.
Cộng đồng bàng hoàng trước sự ra đi của người lãnh đạo kính yêu của họ.
The villagers stounded when the devastating fire destroyed their homes.
Dân làng bàng hoàng khi trận hỏa hoạn kinh hoàng phá hủy nhà cửa của họ.
"Từ 'stound' là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là cảm giác đau đớn hoặc nỗi đau tột cùng. Thuật ngữ này không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong một số văn bản cổ điển. 'Stound' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học để truyền tải cảm xúc sâu sắc liên quan đến nỗi đau hay sự khổ sở".
Từ "stound" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stund", có nghĩa là “làm cho ngạc nhiên” hoặc “khiến ai đó rơi vào trạng thái kinh ngạc”. Rễ từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stundō", có liên quan đến cảm giác bị ảnh hưởng mạnh mẽ. Theo thời gian, "stound" đã trở nên lỗi thời, nhưng ý nghĩa ban đầu về sự choáng váng hoặc ngạc nhiên vẫn tiếp tục được phản ánh trong các từ đồng nghĩa hiện đại như “astound”, thể hiện sự bất ngờ mãnh liệt.
Từ "stound" là một từ hiếm hoi và ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, "stound" có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái ngạc nhiên hay choáng váng, thường xuất hiện trong tình huống mô tả phản ứng mạnh mẽ trước một sự kiện. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, việc gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tài liệu chính thức rất ít.