Bản dịch của từ Stound trong tiếng Việt

Stound

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stound (Noun)

staʊnd
staʊnd
01

(cổ xưa hoặc biện chứng) một khoảng thời gian, khoảnh khắc, khoảnh khắc ngắn ngủi.

(archaic or dialectal) a brief span of time, moment, instant.

Ví dụ

During the stound of the meeting, everyone listened attentively.

Trong suốt cuộc họp, mọi người đều chăm chú lắng nghe.

In a stound of panic, she lost her phone in the crowd.

Trong cơn hoảng loạn, cô ấy đã đánh mất điện thoại của mình trong đám đông.

The stound of excitement before the announcement was palpable.

Có thể thấy rõ sự phấn khích trước thông báo.

02

(lỗi thời) thủy triều, mùa.

(obsolete) a tide, season.

Ví dụ

In the medieval stound, people gathered for communal events.

Trong Stound thời Trung cổ, mọi người tụ tập để tham gia các sự kiện chung.

The harvest festival marked a joyous stound in the village.

Lễ hội thu hoạch đánh dấu một ngày vui vẻ trong làng.

During the holiday stound, families came together to celebrate.

Trong kỳ nghỉ lễ, các gia đình cùng nhau ăn mừng.

03

Một cơn co giật, một giai đoạn hoặc cảm xúc bộc phát đột ngột; vội vàng.

A fit, an episode or sudden outburst of emotion; a rush.

Ví dụ

During the party, a stound of excitement filled the room.

Trong bữa tiệc, một sự phấn khích tràn ngập căn phòng.

She experienced a stound of joy when she saw her old friend.

Cô cảm thấy vui mừng khôn xiết khi nhìn thấy người bạn cũ của mình.

The unexpected news brought a stound of shock to the group.

Tin tức bất ngờ đã mang đến cho cả nhóm một cú sốc.

Stound (Verb)

staʊnd
staʊnd
01

(lỗi thời hoặc biện chứng, nội động) làm tổn thương, đau đớn, thông minh.

(obsolete or dialectal, intransitive) to hurt, pain, smart.

Ví dụ

His harsh words stound me deeply.

Những lời nói gay gắt của anh khiến tôi vô cùng đau lòng.

The rejection stounded her fragile heart.

Sự từ chối khiến trái tim mỏng manh của cô ấy bị tổn thương.

The loss stounds the community with grief.

Sự mất mát khiến cộng đồng đau buồn.

02

(lỗi thời hoặc biện chứng, nội động từ) khao khát hay khao khát, khao khát.

(obsolete or dialectal, intransitive) to long or pine after, desire.

Ví dụ

After the breakup, she stounded for her ex-boyfriend's return.

Sau khi chia tay, cô ấy đã chờ đợi sự trở lại của bạn trai cũ.

He stounded for the days when he could freely socialize with friends.

Anh ấy đã chờ đợi những ngày mà anh ấy có thể tự do giao lưu với bạn bè.

The teenager stounded for the upcoming school dance to meet new people.

Thiếu niên đã chờ đợi buổi khiêu vũ ở trường sắp tới để gặp gỡ những người mới.

03

(lỗi thời hoặc biện chứng, nội động) đau đớn hay buồn phiền, than khóc.

(obsolete or dialectal, intransitive) to be in pain or sorrow, mourn.

Ví dụ

After hearing the news, she stounded for hours in solitude.

Sau khi biết tin, cô đứng sững hàng giờ trong cô độc.

The community stounded over the loss of their beloved leader.

Cộng đồng bàng hoàng trước sự ra đi của người lãnh đạo kính yêu của họ.

The villagers stounded when the devastating fire destroyed their homes.

Dân làng bàng hoàng khi trận hỏa hoạn kinh hoàng phá hủy nhà cửa của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stound

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.