Bản dịch của từ Terms trong tiếng Việt
Terms

Terms (Noun)
Số nhiều của thuật ngữ.
Plural of term.
Many social terms are used in discussions about community development.
Nhiều thuật ngữ xã hội được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng.
Not all terms are understood by everyone in the community.
Không phải tất cả thuật ngữ đều được mọi người trong cộng đồng hiểu.
What social terms do you find most confusing in discussions?
Bạn thấy thuật ngữ xã hội nào khó hiểu nhất trong các cuộc thảo luận?
Dạng danh từ của Terms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Term | Terms |
Họ từ
Từ "terms" thường được hiểu là các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "terms" có thể chỉ đến điều kiện hợp đồng, ngôn ngữ chuyên ngành hoặc các thuật ngữ trong một lĩnh vực chuyên môn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với từ này; cả hai đều sử dụng "terms" với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, "terms" có thể có những ngữ nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ "terms" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "ranh giới" hoặc "điểm kết thúc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các điều khoản, ranh giới trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ngày nay, "terms" thường chỉ các điều khoản hoặc điều kiện trong văn bản pháp lý, hợp đồng và giao dịch. Sự phát triển này phản ánh tính chất pháp lý và quy chuẩn trong ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự cần thiết trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Từ "terms" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi người học thường phải phân tích các điều khoản và điều kiện hoặc thuật ngữ chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "terms" thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện, thỏa thuận trong hợp đồng, hoặc các thuật ngữ kỹ thuật trong chuyên ngành. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của việc nắm bắt các điều khoản trong giao tiếp chính thức và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Terms
In glowing terms
Bằng những lời khen ngợi/ Bằng những lời ca tụng
Using words of praise; using complimentary expressions.
She described the event in glowing terms.
Cô ấy miêu tả sự kiện bằng những từ ngợi khen.