Bản dịch của từ Terms trong tiếng Việt

Terms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terms (Noun)

tˈɝmz
tˈɝmz
01

Số nhiều của thuật ngữ.

Plural of term.

Ví dụ

Many social terms are used in discussions about community development.

Nhiều thuật ngữ xã hội được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng.

Not all terms are understood by everyone in the community.

Không phải tất cả thuật ngữ đều được mọi người trong cộng đồng hiểu.

What social terms do you find most confusing in discussions?

Bạn thấy thuật ngữ xã hội nào khó hiểu nhất trong các cuộc thảo luận?

Dạng danh từ của Terms (Noun)

SingularPlural

Term

Terms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] It is an investment in the future not only in economic but also in of social harmony [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Therefore, these features rendered this version more superior in of cutting efficiency [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] However, in of the negative effects, this can lead to a weaker family bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in question presents certain benefits, chiefly in of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Terms

In glowing terms

ɨn ɡlˈoʊɨŋ tɝˈmz

Bằng những lời khen ngợi/ Bằng những lời ca tụng

Using words of praise; using complimentary expressions.

She described the event in glowing terms.

Cô ấy miêu tả sự kiện bằng những từ ngợi khen.