Bản dịch của từ Texted trong tiếng Việt
Texted

Texted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của văn bản.
Simple past and past participle of text.
She texted her friend about the party.
Cô ấy nhắn tin cho bạn mình về bữa tiệc.
He didn't texted his brother the address.
Anh ấy không nhắn tin cho anh trai địa chỉ.
Did you texted your classmates the study group details?
Bạn đã nhắn tin cho bạn cùng lớp chi tiết nhóm học chưa?
Dạng động từ của Texted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Text |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Texted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Texted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Texts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Texting |
Từ "texted" là dạng quá khứ của động từ "text", có nghĩa là gửi tin nhắn văn bản qua thiết bị di động hoặc máy tính. Trong tiếng Anh Anh, "text" có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nội dung trong sách, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ việc gửi tin nhắn. Cả hai phiên bản này đều sử dụng chung cách viết và phát âm, nhưng "texted" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.
Từ "texted" có nguồn gốc từ động từ Latin "textere", có nghĩa là "dệt", "tạo ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "texted" là dạng quá khứ của động từ "text", thường được sử dụng để chỉ hành động gửi tin nhắn qua điện thoại hoặc ứng dụng nhắn tin. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong giao tiếp nhân loại từ các hình thức truyền thông truyền thống sang kỹ thuật số, nơi từ "text" không chỉ đơn giản là văn bản mà còn mang tính tương tác và ngay lập tức hơn.
Từ "texted" là dạng quá khứ của động từ "text", thường xuất hiện trong các bài viết của IELTS đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến giao tiếp qua tin nhắn điện thoại. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng thường được đặt trong bối cảnh mô tả hoạt động giao tiếp hiện đại. Trong cuộc sống hàng ngày, "texted" thường được dùng để chỉ việc gửi tin nhắn nhanh qua điện thoại, phản ánh xu hướng giao tiếp số hóa hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



