Bản dịch của từ The creator trong tiếng Việt

The creator

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The creator (Noun)

ðə kɹiˈeɪtɚ
ðə kɹiˈeɪtɚ
01

Một cá nhân khởi nguồn hoặc thiết lập một cái gì đó, điển hình là một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

An individual who originates or establishes something typically a work of art or literature.

Ví dụ

The creator of the painting won an award for their masterpiece.

Người sáng tạo của bức tranh đã giành giải thưởng cho tác phẩm của họ.

Not every writer can be a successful creator of bestselling novels.

Không phải tất cả các nhà văn đều có thể trở thành người sáng tạo thành công của những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.

Is the creator of the sculpture going to exhibit their work soon?

Người sáng tạo của tác phẩm điêu khắc sẽ sớm trưng bày tác phẩm của họ phải không?

02

Trong kitô giáo, thiên chúa được coi là người tạo ra vũ trụ.

In christianity god considered as the creator of the universe.

Ví dụ

Do you believe in the creator of the universe?

Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?

She mentioned the creator during her IELTS speaking test.

Cô ấy đã đề cập đến người tạo ra trong bài thi nói IELTS của mình.

Not acknowledging the creator can be seen as disrespectful in some cultures.

Không công nhận người tạo ra có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong một số văn hóa.

03

Người khởi xướng một ý tưởng, công việc hoặc dự án.

The originator of an idea work or project.

Ví dụ

The creator of the new social media platform is Mark Zuckerberg.

Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là Mark Zuckerberg.

Not every social movement has a single identifiable creator behind it.

Không phải mọi phong trào xã hội đều có một người sáng tạo cụ thể đứng sau.

Who is considered the creator of the concept of social entrepreneurship?

Ai được coi là người sáng tạo ra khái niệm doanh nghiệp xã hội?

04

Một người hoặc tổ chức tạo ra thứ gì đó.

A person or entity that creates something.

Ví dụ

The creator of the project received an award for innovation.

Người sáng tạo của dự án nhận được giải thưởng về sáng tạo.

Not every social media platform values the creator's original content.

Không phải mọi nền tảng truyền thông xã hội đánh giá cao nội dung gốc của người sáng tạo.

Is the creator of the new campaign a well-known influencer?

Người sáng tạo của chiến dịch mới là một người ảnh hưởng nổi tiếng không?

05

Trong bối cảnh tôn giáo, thiên chúa là người tạo ra vũ trụ.

In religious contexts god as the creator of the universe.

Ví dụ

Do you believe in the creator of the universe?

Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?

Some people question the existence of the creator.

Một số người nghi ngờ về sự tồn tại của người tạo ra.

Is the concept of the creator important in social discussions?

Khái niệm về người tạo ra có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

06

Một nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.

An artist or designer who creates works of art.

Ví dụ

The creator of the painting is famous for his unique style.

Người tạo ra bức tranh nổi tiếng với phong cách độc đáo.

Not every creator receives recognition for their artistic contributions.

Không phải tất cả những người sáng tạo nhận được sự công nhận về đóng góp nghệ thuật của họ.

Is the creator of the sculpture participating in the art exhibition?

Người tạo ra tác phẩm điêu khắc có tham gia triển lãm nghệ thuật không?

07

Một người phát minh hoặc sản xuất ra cái gì đó mới.

A person who invents or produces something new.

Ví dụ

The creator of the new social media platform is a genius.

Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.

She is not the creator of the popular online forum.

Cô ấy không phải là người sáng tạo của diễn đàn trực tuyến phổ biến.

Is Mark Zuckerberg the creator of Facebook?

Liệu Mark Zuckerberg có phải là người sáng tạo của Facebook không?

08

Một người hoặc một thực thể tạo ra cái gì đó.

A person or entity that brings something into existence.

Ví dụ

The creator of the new social media platform is a genius.

Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.

Not every social movement has a singular creator behind it.

Không phải mọi phong trào xã hội đều có một người sáng tạo duy nhất đứng sau.

Who is the creator of this innovative social project?

Ai là người sáng tạo của dự án xã hội độc đáo này?

09

Người sáng lập hoặc người cải tiến trong một lĩnh vực cụ thể.

An originator or innovator in a particular field.

Ví dụ

The creator of the new social media platform is a genius.

Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.

She is not the creator of the trending social network.

Cô ấy không phải là người sáng tạo của mạng xã hội đang thịnh hành.

Is Mark Zuckerberg the creator of Facebook?

Mark Zuckerberg có phải là người sáng tạo của Facebook không?

10

Trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ đến chúa là đấng sáng tạo ra vũ trụ.

In a religious context a reference to god as the creator of the universe.

Ví dụ

Do you believe in the creator of the universe?

Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?

John mentioned the creator in his IELTS speaking test.

John đã đề cập đến người tạo ra trong bài thi nói IELTS của mình.

Not acknowledging the creator may affect your IELTS writing score.

Không công nhận người tạo ra có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.

11

Một người hoặc một thực thể tạo ra cái gì đó.

A person or entity that brings something into existence.

Ví dụ

The creator of the new social media platform is a genius.

Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.

Not every social media influencer can be considered a true creator.

Không phải tất cả các người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể được coi là một người sáng tạo thực sự.

Is the creator of the popular blog also a successful entrepreneur?

Người sáng tạo của blog phổ biến cũng là một doanh nhân thành công chứ?

12

Người sáng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

An originator of a work of art or literature.

Ví dụ

The creator of the painting is a famous artist.

Người tạo ra bức tranh là một nghệ sĩ nổi tiếng.

She is not the creator of the popular novel.

Cô ấy không phải là người tạo ra cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.

Who is the creator of this beautiful sculpture?

Ai là người tạo ra tác phẩm điêu khắc đẹp này?

13

Một người tạo ra hoặc phát minh ra cái gì đó mới.

A person who creates or invents something new.

Ví dụ

The creator of the popular social media app is a young entrepreneur.

Người sáng tạo của ứng dụng mạng xã hội phổ biến là một doanh nhân trẻ.

Not every creator receives recognition for their innovative ideas in society.

Không phải tất cả những người sáng tạo nhận được sự công nhận về ý tưởng sáng tạo của họ trong xã hội.

Is the creator of the new social platform a well-known figure?

Người sáng tạo của nền tảng mạng xã hội mới có phải là một nhân vật nổi tiếng không?

The creator (Idiom)

01

Một người tạo ra những điều mới trong một lĩnh vực cụ thể.

Someone who creates new things in a particular area.

Ví dụ

Steve Jobs was the creator of the iPhone and iPad.

Steve Jobs là người sáng tạo ra iPhone và iPad.

Mark Zuckerberg is not the creator of Twitter.

Mark Zuckerberg không phải là người sáng tạo ra Twitter.

Who is the creator of the social media platform Instagram?

Ai là người sáng tạo ra nền tảng mạng xã hội Instagram?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the creator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] But after seeing this disaster, I've lost faith in JK Rowling – the of the HP universe [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with The creator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.