Bản dịch của từ The creator trong tiếng Việt
The creator

The creator (Noun)
Một cá nhân khởi nguồn hoặc thiết lập một cái gì đó, điển hình là một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
An individual who originates or establishes something typically a work of art or literature.
The creator of the painting won an award for their masterpiece.
Người sáng tạo của bức tranh đã giành giải thưởng cho tác phẩm của họ.
Not every writer can be a successful creator of bestselling novels.
Không phải tất cả các nhà văn đều có thể trở thành người sáng tạo thành công của những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.
Is the creator of the sculpture going to exhibit their work soon?
Người sáng tạo của tác phẩm điêu khắc sẽ sớm trưng bày tác phẩm của họ phải không?
Trong kitô giáo, thiên chúa được coi là người tạo ra vũ trụ.
In christianity god considered as the creator of the universe.
Do you believe in the creator of the universe?
Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?
She mentioned the creator during her IELTS speaking test.
Cô ấy đã đề cập đến người tạo ra trong bài thi nói IELTS của mình.
Not acknowledging the creator can be seen as disrespectful in some cultures.
Không công nhận người tạo ra có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong một số văn hóa.
Người khởi xướng một ý tưởng, công việc hoặc dự án.
The originator of an idea work or project.
The creator of the new social media platform is Mark Zuckerberg.
Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là Mark Zuckerberg.
Not every social movement has a single identifiable creator behind it.
Không phải mọi phong trào xã hội đều có một người sáng tạo cụ thể đứng sau.
Who is considered the creator of the concept of social entrepreneurship?
Ai được coi là người sáng tạo ra khái niệm doanh nghiệp xã hội?
The creator of the project received an award for innovation.
Người sáng tạo của dự án nhận được giải thưởng về sáng tạo.
Not every social media platform values the creator's original content.
Không phải mọi nền tảng truyền thông xã hội đánh giá cao nội dung gốc của người sáng tạo.
Is the creator of the new campaign a well-known influencer?
Người sáng tạo của chiến dịch mới là một người ảnh hưởng nổi tiếng không?
Do you believe in the creator of the universe?
Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?
Some people question the existence of the creator.
Một số người nghi ngờ về sự tồn tại của người tạo ra.
Is the concept of the creator important in social discussions?
Khái niệm về người tạo ra có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The creator of the painting is famous for his unique style.
Người tạo ra bức tranh nổi tiếng với phong cách độc đáo.
Not every creator receives recognition for their artistic contributions.
Không phải tất cả những người sáng tạo nhận được sự công nhận về đóng góp nghệ thuật của họ.
Is the creator of the sculpture participating in the art exhibition?
Người tạo ra tác phẩm điêu khắc có tham gia triển lãm nghệ thuật không?
The creator of the new social media platform is a genius.
Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.
She is not the creator of the popular online forum.
Cô ấy không phải là người sáng tạo của diễn đàn trực tuyến phổ biến.
Is Mark Zuckerberg the creator of Facebook?
Liệu Mark Zuckerberg có phải là người sáng tạo của Facebook không?
The creator of the new social media platform is a genius.
Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.
Not every social movement has a singular creator behind it.
Không phải mọi phong trào xã hội đều có một người sáng tạo duy nhất đứng sau.
Who is the creator of this innovative social project?
Ai là người sáng tạo của dự án xã hội độc đáo này?
Người sáng lập hoặc người cải tiến trong một lĩnh vực cụ thể.
An originator or innovator in a particular field.
The creator of the new social media platform is a genius.
Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.
She is not the creator of the trending social network.
Cô ấy không phải là người sáng tạo của mạng xã hội đang thịnh hành.
Is Mark Zuckerberg the creator of Facebook?
Mark Zuckerberg có phải là người sáng tạo của Facebook không?
Do you believe in the creator of the universe?
Bạn có tin vào người tạo ra vũ trụ không?
John mentioned the creator in his IELTS speaking test.
John đã đề cập đến người tạo ra trong bài thi nói IELTS của mình.
Not acknowledging the creator may affect your IELTS writing score.
Không công nhận người tạo ra có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.
The creator of the new social media platform is a genius.
Người sáng tạo của nền tảng truyền thông xã hội mới là một thiên tài.
Not every social media influencer can be considered a true creator.
Không phải tất cả các người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể được coi là một người sáng tạo thực sự.
Is the creator of the popular blog also a successful entrepreneur?
Người sáng tạo của blog phổ biến cũng là một doanh nhân thành công chứ?
Người sáng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
An originator of a work of art or literature.
The creator of the painting is a famous artist.
Người tạo ra bức tranh là một nghệ sĩ nổi tiếng.
She is not the creator of the popular novel.
Cô ấy không phải là người tạo ra cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.
Who is the creator of this beautiful sculpture?
Ai là người tạo ra tác phẩm điêu khắc đẹp này?
The creator of the popular social media app is a young entrepreneur.
Người sáng tạo của ứng dụng mạng xã hội phổ biến là một doanh nhân trẻ.
Not every creator receives recognition for their innovative ideas in society.
Không phải tất cả những người sáng tạo nhận được sự công nhận về ý tưởng sáng tạo của họ trong xã hội.
Is the creator of the new social platform a well-known figure?
Người sáng tạo của nền tảng mạng xã hội mới có phải là một nhân vật nổi tiếng không?
The creator (Idiom)
Một người tạo ra những điều mới trong một lĩnh vực cụ thể.
Someone who creates new things in a particular area.
Steve Jobs was the creator of the iPhone and iPad.
Steve Jobs là người sáng tạo ra iPhone và iPad.
Mark Zuckerberg is not the creator of Twitter.
Mark Zuckerberg không phải là người sáng tạo ra Twitter.
Who is the creator of the social media platform Instagram?
Ai là người sáng tạo ra nền tảng mạng xã hội Instagram?
Từ "the creator" thường được sử dụng để chỉ người hoặc thực thể tạo ra một sản phẩm, ý tưởng hoặc thế giới, bao gồm cả nghệ thuật và khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "creator" thường gắn liền với các lĩnh vực như nghệ thuật số, âm nhạc, và nội dung trực tuyến, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong sáng tạo và đổi mới.
Từ "creator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creator", bắt nguồn từ động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra, sản xuất". "Creator" được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường ám chỉ đến một thực thể cao hơn, có khả năng sáng tạo ra sự sống hoặc vũ trụ. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về những người nghệ sĩ, nhà sáng lập và những người có khả năng tạo ra sản phẩm, mà còn mang một ý nghĩa tôn giáo sâu sắc, chỉ Chúa trong nhiều niềm tin.
Từ "the creator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được đề cập trong các bài viết về nghệ thuật, công nghệ hoặc trong các tranh luận về nguyên nhân và hậu quả. Ngoài ra, "the creator" cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những cá nhân sáng tạo như nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhà phát minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
