Bản dịch của từ The last straw trong tiếng Việt
The last straw

The last straw (Idiom)
The unfair treatment at work was the last straw for John.
Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc là giọt nước tràn ly với John.
This constant noise is not the last straw for Maria yet.
Âm thanh liên tục này chưa phải là giọt nước tràn ly với Maria.
Is this new policy the last straw for employees?
Liệu chính sách mới này có phải là giọt nước tràn ly cho nhân viên không?
The last straw was when John ignored my calls for help.
Điều cuối cùng không chịu đựng nổi là khi John phớt lờ cuộc gọi của tôi.
The last straw wasn’t the noise; it was the constant arguing.
Điều cuối cùng không phải là tiếng ồn; mà là những cuộc cãi vã liên tục.
Was the last straw about the unfair treatment of workers at the factory?
Điều cuối cùng không chịu đựng nổi có phải là sự đối xử bất công với công nhân ở nhà máy không?
The last straw was when the community lost its funding.
Sự kiện cuối cùng là khi cộng đồng mất nguồn tài trợ.
The last straw wasn't the protest; it was the ignored demands.
Sự kiện cuối cùng không phải là cuộc biểu tình; đó là những yêu cầu bị bỏ qua.
Was the last straw the increase in taxes for local services?
Sự kiện cuối cùng có phải là sự tăng thuế cho dịch vụ địa phương không?
Một vấn đề nhỏ cuối cùng dẫn đến hậu quả lớn hơn hoặc sự cố.
A last small problem that leads to a larger consequence or breakdown
The unfair treatment at work was the last straw for Maria.
Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc là giọt nước tràn ly cho Maria.
The community did not consider the new policy as the last straw.
Cộng đồng không coi chính sách mới là giọt nước tràn ly.
Was the recent protest the last straw for social change?
Cuộc biểu tình gần đây có phải là giọt nước tràn ly cho sự thay đổi xã hội không?
Một tình huống hoặc sự kiện là sự kiện cuối cùng trong một loạt các sự kiện hoặc điều kiện bất lợi gây ra phản ứng.
A situation or event that is the last in a series of unfavorable events or conditions that triggers a reaction
The last straw was when the government cut social benefits drastically.
Sự kiện cuối cùng là khi chính phủ cắt giảm trợ cấp xã hội mạnh mẽ.
This is not the last straw for our community's efforts.
Đây không phải là sự kiện cuối cùng cho nỗ lực của cộng đồng chúng ta.
Was the protest the last straw for local residents?
Liệu cuộc biểu tình có phải là sự kiện cuối cùng cho cư dân địa phương?
The unfair treatment was the last straw for the community leaders.
Sự đối xử không công bằng là giọt nước tràn ly cho các lãnh đạo cộng đồng.
The city council's decision was not the last straw for the residents.
Quyết định của hội đồng thành phố không phải là giọt nước tràn ly cho cư dân.
Was the new tax hike the last straw for local businesses?
Liệu mức tăng thuế mới có phải là giọt nước tràn ly cho các doanh nghiệp địa phương không?
Cụm từ "the last straw" được sử dụng để chỉ tình huống hoặc sự kiện cuối cùng dẫn đến việc một người không thể chịu đựng thêm nữa, thường sau nhiều vấn đề tích lũy. Cụm từ này có nguồn gốc từ câu thành ngữ "the last straw that broke the camel's back". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, và nó đều mang ý nghĩa giống nhau trong cả hai văn cảnh.
Cụm từ "the last straw" xuất phát từ ngữ nghĩa của từ tiếng Latin "stramentum", có nghĩa là "rơm" hoặc "vật liệu lót". Câu thành ngữ này phản ánh hình ảnh một cơn chịu đựng liên tục, nơi những lời chỉ trích, khó khăn hoặc áp lực tích tụ cho đến khi một yếu tố nhỏ, tương tự như việc thêm một thanh rơm cuối cùng, dẫn đến sự thất bại hoặc bùng nổ. Điều này liên kết mật thiết với ý nghĩa hiện tại, biểu thị điểm giới hạn của khả năng chịu đựng trước một tình huống khó khăn.
Cụm từ "the last straw" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc sự bức xúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ một sự kiện hoặc tình huống cuối cùng khiến ai đó không thể chịu đựng thêm được, từ đó dẫn đến phản ứng mạnh mẽ. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn bản văn học để tạo nên điểm nhấn trong sự phát triển nhân vật.