Bản dịch của từ The last straw trong tiếng Việt

The last straw

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The last straw (Idiom)

01

Nguồn gốc cuối cùng của sự khó chịu hoặc thất vọng dẫn đến điểm đột phá.

The final source of annoyance or frustration that leads to a breaking point.

Ví dụ

The unfair treatment at work was the last straw for John.

Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc là giọt nước tràn ly với John.

This constant noise is not the last straw for Maria yet.

Âm thanh liên tục này chưa phải là giọt nước tràn ly với Maria.

Is this new policy the last straw for employees?

Liệu chính sách mới này có phải là giọt nước tràn ly cho nhân viên không?

02

Điểm mà tại đó một người không còn có thể chịu đựng được một tình huống hoặc hành vi nào đó.

A point at which one can no longer tolerate a situation or behavior.

Ví dụ

The last straw was when John ignored my calls for help.

Điều cuối cùng không chịu đựng nổi là khi John phớt lờ cuộc gọi của tôi.

The last straw wasn’t the noise; it was the constant arguing.

Điều cuối cùng không phải là tiếng ồn; mà là những cuộc cãi vã liên tục.

Was the last straw about the unfair treatment of workers at the factory?

Điều cuối cùng không chịu đựng nổi có phải là sự đối xử bất công với công nhân ở nhà máy không?

03

Sự kiện cuối cùng trong một chuỗi sự kiện dẫn đến một sự thay đổi hoặc hành động mang tính quyết định.

The last in a series of events that leads to a decisive change or action.

Ví dụ

The last straw was when the community lost its funding.

Sự kiện cuối cùng là khi cộng đồng mất nguồn tài trợ.

The last straw wasn't the protest; it was the ignored demands.

Sự kiện cuối cùng không phải là cuộc biểu tình; đó là những yêu cầu bị bỏ qua.

Was the last straw the increase in taxes for local services?

Sự kiện cuối cùng có phải là sự tăng thuế cho dịch vụ địa phương không?

04

Một vấn đề nhỏ cuối cùng dẫn đến hậu quả lớn hơn hoặc sự cố.

A last small problem that leads to a larger consequence or breakdown

Ví dụ

The unfair treatment at work was the last straw for Maria.

Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc là giọt nước tràn ly cho Maria.

The community did not consider the new policy as the last straw.

Cộng đồng không coi chính sách mới là giọt nước tràn ly.

Was the recent protest the last straw for social change?

Cuộc biểu tình gần đây có phải là giọt nước tràn ly cho sự thay đổi xã hội không?

05

Một tình huống hoặc sự kiện là sự kiện cuối cùng trong một loạt các sự kiện hoặc điều kiện bất lợi gây ra phản ứng.

A situation or event that is the last in a series of unfavorable events or conditions that triggers a reaction

Ví dụ

The last straw was when the government cut social benefits drastically.

Sự kiện cuối cùng là khi chính phủ cắt giảm trợ cấp xã hội mạnh mẽ.

This is not the last straw for our community's efforts.

Đây không phải là sự kiện cuối cùng cho nỗ lực của cộng đồng chúng ta.

Was the protest the last straw for local residents?

Liệu cuộc biểu tình có phải là sự kiện cuối cùng cho cư dân địa phương?

06

Vấn đề cuối cùng trong một loạt các vấn đề khiến người ta tức giận hoặc khó chịu.

The final problem in a series of problems that causes one to become angry or upset

Ví dụ

The unfair treatment was the last straw for the community leaders.

Sự đối xử không công bằng là giọt nước tràn ly cho các lãnh đạo cộng đồng.

The city council's decision was not the last straw for the residents.

Quyết định của hội đồng thành phố không phải là giọt nước tràn ly cho cư dân.

Was the new tax hike the last straw for local businesses?

Liệu mức tăng thuế mới có phải là giọt nước tràn ly cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the last straw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The last straw

Không có idiom phù hợp