Bản dịch của từ Tied trong tiếng Việt
Tied

Tied (Adjective)
The tied stamp on the envelope was considered rare and valuable.
Con tem bị ràng buộc trên phong bì được coi là hiếm và có giá trị.
The collector was disappointed to find an untied stamp on the letter.
Người sưu tập thất vọng khi phát hiện tem không bị ràng buộc trên lá thư.
Was the tied stamp on the postcard from the famous stamp exhibition?
Con tem bị ràng buộc trên bưu thiếp đến từ triển lãm tem nổi tiếng đó à?
She was tied to the company laptop during her employment period.
Cô ấy đã bị ràng buộc với laptop của công ty trong thời gian làm việc của mình.
Employees are not allowed to use personal devices due to tied policies.
Nhân viên không được phép sử dụng thiết bị cá nhân do chính sách ràng buộc.
Is it common for companies to have tied equipment regulations in place?
Liệu việc có các quy định ràng buộc về thiết bị trong công ty là phổ biến không?
Liên kết chặt chẽ hoặc kết nối.
Closely associated or connected.
Their friendship is tied to their shared love for volunteering.
Mối quan hệ của họ liên quan đến sự yêu thích chung về tình nguyện.
Her success is not tied to her social media presence.
Sự thành công của cô ấy không liên quan đến sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.
Is his academic performance tied to his participation in group projects?
Liệu hiệu suất học tập của anh ấy có liên quan đến việc tham gia vào các dự án nhóm không?
Họ từ
Từ "tied" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "tie", có nghĩa là buộc hoặc kết nối hai hoặc nhiều vật thể lại với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể hơi khác (tiếng Anh Anh /taɪd/ và tiếng Anh Mỹ /taɪd/). Trong ngữ cảnh, "tied" cũng có thể chỉ trạng thái bị ràng buộc về mặt vật lý hoặc tình cảm, như trong cụm từ "tied to someone".
Từ "tied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tie", có nghĩa là buộc hoặc kết nối. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "tīgōn", và có liên quan đến gốc tiếng Latinh "ligare", có nghĩa là buộc, liên kết. Qua thời gian, ý nghĩa của "tied" đã mở rộng để không chỉ mô tả hành động vật lý buộc kết, mà còn ám chỉ các mối quan hệ, cam kết hoặc sự ràng buộc trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ "tied" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc buộc chặt, có thể liên quan đến các tình huống như liên kết ý tưởng trong bài luận hoặc mô tả mối quan hệ trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "tied" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh thể thao, thể hiện sự hòa điểm giữa các đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



