Bản dịch của từ Ungodly hours trong tiếng Việt
Ungodly hours
Ungodly hours (Noun)
Many students work ungodly hours to finance their education.
Nhiều sinh viên làm việc vào những giờ không tưởng để trang trải học phí.
She does not enjoy socializing at ungodly hours.
Cô ấy không thích giao lưu vào những giờ không tưởng.
Do you often attend parties at ungodly hours?
Bạn có thường tham gia tiệc vào những giờ không tưởng không?
Thời điểm bất thường hoặc cực đoan, thường gây ra sự khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ hoặc thói quen.
Times that are unusual or extreme, often causing discomfort or disruption to sleep or routine.
She works at ungodly hours, disrupting her sleep schedule completely.
Cô ấy làm việc vào những giờ không bình thường, làm rối loạn lịch ngủ.
Many people do not enjoy socializing at ungodly hours.
Nhiều người không thích giao lưu vào những giờ không bình thường.
Do you often attend events at ungodly hours?
Bạn có thường tham dự sự kiện vào những giờ không bình thường không?
Many people work ungodly hours in the gig economy today.
Nhiều người làm việc vào những giờ không bình thường trong nền kinh tế tự do ngày nay.
She does not enjoy working ungodly hours on weekends.
Cô ấy không thích làm việc vào những giờ không bình thường vào cuối tuần.
Do you think ungodly hours affect social life negatively?
Bạn có nghĩ rằng những giờ không bình thường ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội không?