Bản dịch của từ Ungodly hours trong tiếng Việt

Ungodly hours

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungodly hours (Noun)

ənɡˈɔdli ˈaʊɚz
ənɡˈɔdli ˈaʊɚz
01

Giờ rất khuya hoặc rất sớm trong ngày, thường liên quan đến việc thiếu hoạt động xã hội bình thường.

The very late or early hours of the day, typically associated with a lack of normal social activity.

Ví dụ

Many students work ungodly hours to finance their education.

Nhiều sinh viên làm việc vào những giờ không tưởng để trang trải học phí.

She does not enjoy socializing at ungodly hours.

Cô ấy không thích giao lưu vào những giờ không tưởng.

Do you often attend parties at ungodly hours?

Bạn có thường tham gia tiệc vào những giờ không tưởng không?

02

Thời điểm bất thường hoặc cực đoan, thường gây ra sự khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ hoặc thói quen.

Times that are unusual or extreme, often causing discomfort or disruption to sleep or routine.

Ví dụ

She works at ungodly hours, disrupting her sleep schedule completely.

Cô ấy làm việc vào những giờ không bình thường, làm rối loạn lịch ngủ.

Many people do not enjoy socializing at ungodly hours.

Nhiều người không thích giao lưu vào những giờ không bình thường.

Do you often attend events at ungodly hours?

Bạn có thường tham dự sự kiện vào những giờ không bình thường không?

03

Cụm từ được sử dụng để mô tả việc làm việc hoặc thức dậy vào những thời điểm lạ lùng, ngoài giờ làm việc hoặc nghỉ ngơi thông thường.

A phrase used to describe working or being awake at odd times, outside the conventional hours of work or rest.

Ví dụ

Many people work ungodly hours in the gig economy today.

Nhiều người làm việc vào những giờ không bình thường trong nền kinh tế tự do ngày nay.

She does not enjoy working ungodly hours on weekends.

Cô ấy không thích làm việc vào những giờ không bình thường vào cuối tuần.

Do you think ungodly hours affect social life negatively?

Bạn có nghĩ rằng những giờ không bình thường ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ungodly hours cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungodly hours

Không có idiom phù hợp