Bản dịch của từ Usps mail trong tiếng Việt

Usps mail

Noun [U/C] Phrase Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usps mail (Noun)

ˈʌsps mˈeɪl
ˈʌsps mˈeɪl
01

Dịch vụ bưu chính do chính phủ hoa kỳ điều hành.

Postal service operated by the united states government.

Ví dụ

USPS mail delivers packages to millions of Americans every day.

Dịch vụ USPS chuyển phát hàng hóa đến hàng triệu người Mỹ mỗi ngày.

USPS mail does not operate on Sundays or holidays.

Dịch vụ USPS không hoạt động vào Chủ nhật hoặc ngày lễ.

Does USPS mail offer international shipping options for customers?

Dịch vụ USPS có cung cấp tùy chọn vận chuyển quốc tế cho khách hàng không?

02

Một dịch vụ bưu chính chuyển phát thư ở hoa kỳ.

A postal service that delivers mail in the united states.

Ví dụ

USPS mail delivers letters across the United States every day.

Dịch vụ USPS gửi thư trên toàn nước Mỹ mỗi ngày.

USPS mail does not deliver packages internationally.

Dịch vụ USPS không gửi hàng hóa quốc tế.

Does USPS mail provide tracking for all packages?

Dịch vụ USPS có cung cấp theo dõi cho tất cả các gói không?

03

Hệ thống bưu chính của hoa kỳ, bao gồm thu thập, chuyển phát thư và các dịch vụ liên quan.

The postal system of the united states including mail collection delivery and related services.

Ví dụ

USPS mail delivers packages to millions of homes every day.

Dịch vụ USPS chuyển phát gói hàng đến hàng triệu ngôi nhà mỗi ngày.

USPS mail does not include international shipping options.

Dịch vụ USPS không bao gồm các tùy chọn vận chuyển quốc tế.

Does USPS mail offer tracking for all packages?

Dịch vụ USPS có cung cấp theo dõi cho tất cả các gói hàng không?

04

Dịch vụ thư tín của chính phủ hoa kỳ, được gọi chính thức là bưu điện hoa kỳ.

The mail service of the united states government known officially as the united states postal service.

Ví dụ

USPS mail delivers packages to millions of Americans every day.

Dịch vụ USPS gửi hàng triệu gói đến người Mỹ mỗi ngày.

USPS mail does not guarantee same-day delivery in all areas.

Dịch vụ USPS không đảm bảo giao hàng trong ngày ở tất cả các khu vực.

Does USPS mail offer international shipping options for packages?

Dịch vụ USPS có cung cấp tùy chọn vận chuyển quốc tế cho gói không?

05

Một hệ thống chuyển phát thư và bưu kiện.

A system for delivering letters and parcels.

Ví dụ

USPS mail delivers packages to millions of homes every day.

USPS mail giao hàng đến hàng triệu ngôi nhà mỗi ngày.

USPS mail does not deliver on Sundays in most areas.

USPS mail không giao hàng vào Chủ nhật ở hầu hết các khu vực.

Does USPS mail offer tracking for all its packages?

USPS mail có cung cấp theo dõi cho tất cả các gói hàng không?

06

Một dịch vụ cung cấp dịch vụ chuyển phát qua đường bưu điện, thường được gọi là dịch vụ bưu chính hoa kỳ.

A service that provides postal delivery commonly referred to as the united states postal service.

Ví dụ

USPS mail delivers packages to millions of homes every day.

Dịch vụ USPS gửi bưu kiện đến hàng triệu ngôi nhà mỗi ngày.

USPS mail does not guarantee delivery on Sundays.

Dịch vụ USPS không đảm bảo giao hàng vào Chủ nhật.

Does USPS mail offer international shipping options for customers?

Dịch vụ USPS có cung cấp tùy chọn vận chuyển quốc tế cho khách hàng không?

07

Thư được gửi qua bưu điện hoa kỳ.

Mail sent via the united states postal service.

Ví dụ

I received a USPS mail package from my friend Sarah yesterday.

Tôi đã nhận gói USPS mail từ bạn tôi, Sarah, hôm qua.

They did not send the letter via USPS mail last week.

Họ đã không gửi bức thư qua USPS mail tuần trước.

Did you get the USPS mail I sent on Monday?

Bạn có nhận được USPS mail tôi đã gửi vào thứ Hai không?

08

Bưu điện hoa kỳ, cơ quan độc lập của chính phủ hoa kỳ cung cấp dịch vụ bưu chính.

United states postal service the independent agency of the united states government that provides postal services.

Ví dụ

USPS mail delivery is reliable and efficient.

Dịch vụ gửi thư USPS đáng tin cậy và hiệu quả.

I don't trust USPS mail for important documents.

Tôi không tin tưởng dịch vụ gửi thư USPS cho tài liệu quan trọng.

Is USPS mail the primary way you communicate with relatives?

Gửi thư USPS là cách chính bạn liên lạc với người thân?

09

Cơ quan chịu trách nhiệm về dịch vụ bưu chính tại hoa kỳ.

The agency responsible for postal service in the us.

Ví dụ

USPS Mail delivers letters and packages across the country.

Dịch vụ bưu chính USPS giao thư và gói hàng trên toàn quốc.

Some people prefer USPS Mail over other delivery services.

Một số người thích dịch vụ bưu chính USPS hơn các dịch vụ giao hàng khác.

Is USPS Mail reliable for sending important documents quickly?

Dịch vụ bưu chính USPS có đáng tin cậy để gửi tài liệu quan trọng nhanh chóng không?

10

Một dịch vụ bưu chính tại hoa kỳ.

A postal service in the united states.

Ví dụ

USPS Mail is a reliable postal service in the United States.

Dịch vụ bưu chính USPS là một dịch vụ bưu chính đáng tin cậy tại Hoa Kỳ.

I don't trust USPS Mail for sending important documents.

Tôi không tin tưởng dịch vụ bưu chính USPS để gửi tài liệu quan trọng.

Is USPS Mail the most popular postal service in the US?

Dịch vụ bưu chính USPS có phải là dịch vụ bưu chính phổ biến nhất tại Mỹ không?

11

Một hệ thống gửi thư và bưu kiện thông qua mạng lưới bưu chính.

A system for sending letters and packages through postal networks.

Ví dụ

USPS mail delivery is reliable and affordable.

Dịch vụ giao thư USPS đáng tin cậy và giá cả phải chăng.

Some people prefer not to use USPS mail for important documents.

Một số người thích không sử dụng dịch vụ giao thư USPS cho tài liệu quan trọng.

Do you think USPS mail is the best option for sending parcels?

Bạn có nghĩ rằng gửi hàng qua dịch vụ giao thư USPS là lựa chọn tốt nhất không?

12

Viết tắt của 'bưu chính hoa kỳ', cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm chuyển phát thư tại hoa kỳ.

An acronym for united states postal service the government agency responsible for mail delivery in the us.

Ví dụ

USPS mail is reliable for sending important documents.

Dịch vụ bưu chính USPS đáng tin cậy để gửi tài liệu quan trọng.

I don't trust USPS mail for international shipments.

Tôi không tin tưởng dịch vụ bưu chính USPS cho các lô hàng quốc tế.

Is USPS mail the most popular postal service in the US?

Dịch vụ bưu chính USPS có phải là dịch vụ bưu chính phổ biến nhất ở Mỹ không?

13

Một dịch vụ bưu chính tại hoa kỳ cung cấp dịch vụ chuyển phát thư.

A postal service in the united states that provides mail delivery.

Ví dụ

USPS Mail delivers letters and packages across the country.

Dịch vụ bưu chính USPS giao thư và gói hàng trên cả nước.

I don't trust USPS Mail for important documents.

Tôi không tin tưởng dịch vụ bưu chính USPS cho tài liệu quan trọng.

Does USPS Mail offer international shipping services as well?

Dịch vụ bưu chính USPS có cung cấp dịch vụ gửi hàng quốc tế không?

Usps mail (Phrase)

jˈuˈɛspˈiˈɛs mˈeɪl
jˈuˈɛspˈiˈɛs mˈeɪl
01

Thư của bưu điện hoa kỳ.

United states postal service mail.

Ví dụ

I received a package through USPS mail yesterday from my friend.

Tôi đã nhận được một gói hàng qua dịch vụ USPS mail hôm qua từ bạn.

Many people do not trust USPS mail for important documents.

Nhiều người không tin tưởng dịch vụ USPS mail cho các tài liệu quan trọng.

Is USPS mail reliable for sending social invitations and cards?

Dịch vụ USPS mail có đáng tin cậy để gửi thiệp mời xã hội không?

Usps mail (Verb)

jˈuˈɛspˈiˈɛs mˈeɪl
jˈuˈɛspˈiˈɛs mˈeɪl
01

Gửi (thứ gì đó) bằng dịch vụ thư usps.

Send something by the usps mail service.

Ví dụ

I always usps mail my letters to friends in different states.

Tôi luôn gửi thư của mình qua dịch vụ USPS đến bạn bè ở các bang khác.

She does not usps mail her packages; she prefers local delivery services.

Cô ấy không gửi gói hàng qua USPS; cô ấy thích dịch vụ giao hàng địa phương.

Do you usps mail your invitations for the upcoming social event?

Bạn có gửi thư mời cho sự kiện xã hội sắp tới qua USPS không?

Usps mail (Idiom)

01

Diễn tả ý tưởng về việc chuyển phát hoặc dịch vụ liên quan đến usps, thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hệ thống gửi thư.

Expressing the idea of a delivery or service related to usps often used in a context to discuss mail delivery systems.

Ví dụ

USPS mail delivers packages quickly to homes across the United States.

USPS mail giao hàng nhanh chóng đến nhà trên khắp Hoa Kỳ.

USPS mail does not guarantee same-day delivery for all items.

USPS mail không đảm bảo giao hàng trong cùng ngày cho tất cả mặt hàng.

Does USPS mail provide tracking for international shipments?

USPS mail có cung cấp theo dõi cho các lô hàng quốc tế không?

02

Đề cập đến thư được gửi qua bưu điện hoa kỳ.

Refers to mail sent through the united states postal service.

Ví dụ

Sending important documents via USPS mail is reliable.

Gửi tài liệu quan trọng qua bưu điện USPS là đáng tin cậy.

I never use USPS mail for sending packages, it's too slow.

Tôi không bao giờ sử dụng bưu điện USPS để gửi gói hàng, nó quá chậm.

Do you prefer using USPS mail or a private courier service?

Bạn thích sử dụng bưu điện USPS hay dịch vụ chuyển phát nhanh riêng?

03

Bưu điện hoa kỳ.

Us postal service mail.

Ví dụ

Using USPS mail is convenient for sending packages across the country.

Sử dụng thư của USPS tiện lợi để gửi gói hàng qua cả nước.

I don't recommend using USPS mail for urgent documents.

Tôi không khuyến khích sử dụng thư của USPS cho tài liệu cấp bách.

Is USPS mail the most affordable option for international shipping?

Thư của USPS có phải là lựa chọn tiết kiệm nhất cho vận chuyển quốc tế không?

04

Biểu thị chuyển phát bưu điện tiêu chuẩn ở hoa kỳ.

Denotes standard postal delivery in the us.

Ví dụ

Using USPS mail is affordable for sending letters within the US.

Sử dụng thư bưu điện USPS rẻ tiền cho việc gửi thư trong nước.

Not relying on USPS mail may lead to delayed communication with friends.

Không phụ thuộc vào thư bưu điện USPS có thể dẫn đến việc giao tiếp với bạn bè bị trì hoãn.

Do you know if USPS mail is the most popular postal service?

Bạn có biết liệu thư bưu điện USPS có phải là dịch vụ bưu chính phổ biến nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/usps mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Usps mail

Không có idiom phù hợp