Bản dịch của từ Volume of traffic trong tiếng Việt
Volume of traffic

Volume of traffic (Noun)
The volume of traffic increased during the festival in downtown Los Angeles.
Khối lượng giao thông tăng lên trong lễ hội ở trung tâm Los Angeles.
The volume of traffic does not decrease at night in New York.
Khối lượng giao thông không giảm vào ban đêm ở New York.
What is the volume of traffic during rush hour in Chicago?
Khối lượng giao thông vào giờ cao điểm ở Chicago là bao nhiêu?
The volume of traffic increased during the holiday season in December.
Khối lượng giao thông tăng trong mùa lễ hội vào tháng Mười Hai.
The volume of traffic does not decrease during rush hour in cities.
Khối lượng giao thông không giảm trong giờ cao điểm ở các thành phố.
The volume of traffic on social media increased during the pandemic.
Khối lượng lưu lượng truy cập trên mạng xã hội tăng trong đại dịch.
The volume of traffic does not affect online discussions significantly.
Khối lượng lưu lượng truy cập không ảnh hưởng nhiều đến các cuộc thảo luận trực tuyến.
What is the volume of traffic on Facebook compared to Instagram?
Khối lượng lưu lượng truy cập trên Facebook so với Instagram là bao nhiêu?
The volume of traffic increased during the holiday season in December.
Khối lượng giao thông tăng lên trong mùa lễ hội tháng Mười Hai.
The volume of traffic does not decrease on weekends in the city.
Khối lượng giao thông không giảm vào cuối tuần trong thành phố.
Một phép đo có thể phản ánh mức độ tắc nghẽn hoặc tải trong một hệ thống hoặc mạng vận tải.
A measurement that can reflect the level of congestion or load on a transportation system or network.
The volume of traffic increased during the social event last weekend.
Khối lượng giao thông tăng lên trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
The volume of traffic does not always reflect social activity accurately.
Khối lượng giao thông không luôn phản ánh chính xác hoạt động xã hội.
What was the volume of traffic during the festival last year?
Khối lượng giao thông trong lễ hội năm ngoái là bao nhiêu?
The volume of traffic increased during rush hour in New York City.
Khối lượng giao thông tăng trong giờ cao điểm ở thành phố New York.
The volume of traffic does not affect our community's air quality.
Khối lượng giao thông không ảnh hưởng đến chất lượng không khí của cộng đồng chúng ta.
"Volume of traffic" là thuật ngữ chỉ số lượng phương tiện di chuyển trên một đoạn đường nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu giao thông và quy hoạch đô thị để đánh giá tình trạng và tác động của lưu lượng xe cộ. Nói chung, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, với phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách biểu đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể về chính sách giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


