Bản dịch của từ Wagged trong tiếng Việt
Wagged

Wagged (Verb)
The dog wagged its tail when I arrived at the park.
Chó vẫy đuôi khi tôi đến công viên.
The cat did not wag its tail during the conversation.
Mèo không vẫy đuôi trong cuộc trò chuyện.
Did the puppy wag its tail when you called it?
Chó con có vẫy đuôi khi bạn gọi không?
Dạng động từ của Wagged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wagging |
Họ từ
Từ "wagged" là dạng quá khứ của động từ "wag", có nghĩa là di chuyển qua lại hoặc lắc lư, thường được sử dụng để mô tả hành động của đuôi động vật, đặc biệt là chó. Trong tiếng Anh, "wagged" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự thay đổi nhẹ về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, với "wag" thường được áp dụng trong văn nói và văn viết mô tả hành động vui vẻ.
Từ "wagged" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "waggen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wagen", mang nghĩa là "lắc lư" hoặc "vung". Dựa vào hình thức nối âm, gốc từ này phản ánh hành động chuyển động nhanh, thường chỉ ra sự vui vẻ hay háo hức. Sự phát triển ngữ nghĩa của "wagged" thường liên quan đến chuyển động của đuôi chó hay một phần cơ thể nào đó, diễn tả trạng thái phấn chấn hoặc không ngừng.
Từ "wagged" xuất hiện không phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "wagged" thường được sử dụng để chỉ hành động lắc lư của đuôi động vật, như chó. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, miêu tả việc chỉ trích hoặc cảnh báo. Tuy nhiên, vì tính chất đặc trưng, từ này không được coi là từ vựng thiết yếu trong bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp