Bản dịch của từ Wag trong tiếng Việt

Wag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wag(Noun)

wˈæg
wˈæg
01

Người hay nói đùa; một kẻ pha trò.

A person who makes jokes; a joker.

Ví dụ
02

Một chuyển động nhanh chóng từ bên này sang bên kia.

A single rapid movement from side to side.

Ví dụ
03

Vợ hoặc bạn gái của một cầu thủ thể thao, thường có đặc điểm là có uy tín trên truyền thông và lối sống hào nhoáng.

A wife or girlfriend of a sports player, typically characterized as having a high media profile and a glamorous lifestyle.

Ví dụ
04

Người hay trốn học.

A person who plays truant.

Ví dụ

Wag(Verb)

wˈæg
wˈæg
01

(đặc biệt khi đề cập đến đuôi của động vật) chuyển động hoặc khiến chuyển động tới lui nhanh chóng.

(especially with reference to an animal's tail) move or cause to move rapidly to and fro.

Ví dụ
02

Chơi trốn học (trường).

Play truant from (school).

Ví dụ

Dạng động từ của Wag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wagging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ