Bản dịch của từ Wags trong tiếng Việt

Wags

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wags (Verb)

01

Di chuyển một cái gì đó nhanh chóng và liên tục từ bên này sang bên kia hoặc lên xuống, đặc biệt là đầu hoặc đuôi của động vật.

To move something quickly and repeatedly from side to side or up and down especially the head or tail of an animal.

Ví dụ

The dog wags its tail when it sees Sarah.

Chó vẫy đuôi khi thấy Sarah.

The cat does not wag its tail like a dog.

Mèo không vẫy đuôi như chó.

Does the puppy wag its tail when happy?

Chó con có vẫy đuôi khi vui không?

Dạng động từ của Wags (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wagging

Wags (Noun)

01

Chuyển động nhanh và đều đặn, đặc biệt là đuôi hoặc cơ thể của động vật hoặc con người.

Quick and regular movements especially of the tail or body of an animal or a person.

Ví dụ

The dog wags its tail happily when it sees its owner.

Chó vẫy đuôi vui vẻ khi nhìn thấy chủ của nó.

Cats do not wags their tails like dogs do.

Mèo không vẫy đuôi như chó.

Do you think dogs wags their tails to communicate joy?

Bạn có nghĩ rằng chó vẫy đuôi để giao tiếp niềm vui không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wags/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wags

Không có idiom phù hợp