Bản dịch của từ Weld trong tiếng Việt

Weld

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weld (Noun)

wˈɛld
wˈɛld
01

Một mối hàn.

A welded joint.

Ví dụ

The weld on the metal gate was strong and secure.

Vết hàn trên cổng kim loại rất chắc chắn.

The welds on the bridge were inspected for safety reasons.

Các vết hàn trên cầu được kiểm tra vì lý do an toàn.

Was the weld on the car frame done by a professional?

Vết hàn trên khung xe ô tô được thực hiện bởi chuyên gia chưa?

02

Một loại cây phân bố rộng rãi có liên quan đến mignonette, tạo ra thuốc nhuộm màu vàng.

A widely distributed plant related to mignonette yielding a yellow dye.

Ví dụ

Weld is used to dye fabrics in traditional Vietnamese clothing.

Weld được sử dụng để nhuộm vải trong trang phục truyền thống Việt Nam.

Some people believe that weld can bring good luck.

Một số người tin rằng weld có thể mang lại may mắn.

Is weld commonly used in the production of modern textiles?

Liệu weld có được sử dụng phổ biến trong sản xuất vải hiện đại không?

Dạng danh từ của Weld (Noun)

SingularPlural

Weld

Welds

Weld (Verb)

wˈɛld
wˈɛld
01

Nguyên nhân để kết hợp và tạo thành một tổng thể hài hòa hoặc hiệu quả.

Cause to combine and form a harmonious or effective whole.

Ví dụ

She believes that music can weld people together in harmony.

Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể kết nối mọi người lại với nhau trong hòa bình.

The disagreement on the issue has failed to weld the community.

Sự không đồng ý về vấn đề đã không thể kết nối cộng đồng.

Can music be used to weld different cultures into one society?

Âm nhạc có thể được sử dụng để kết nối các văn hóa khác nhau thành một xã hội không?

02

Liên kết với nhau (các bộ phận kim loại) bằng cách nung nóng các bề mặt đến điểm nóng chảy bằng ống thổi, hồ quang điện hoặc các phương tiện khác và liên kết chúng bằng cách ép, đóng búa, v.v.

Join together metal parts by heating the surfaces to the point of melting with a blowpipe electric arc or other means and uniting them by pressing hammering etc.

Ví dụ

Can you weld the broken gate for the IELTS speaking test?

Bạn có thể hàn cái cổng bị hỏng cho bài thi nói IELTS không?

She never learned how to weld metal parts for IELTS writing.

Cô ấy không bao giờ học cách hàn các bộ phận kim loại cho bài viết IELTS.

Did they ask you to demonstrate how to weld during the IELTS exam?

Họ có yêu cầu bạn thể hiện cách hàn trong kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Weld (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weld

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Welds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weld

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.