Bản dịch của từ Weld trong tiếng Việt
Weld

Weld (Noun)
Một mối hàn.
A welded joint.
The weld on the metal gate was strong and secure.
Vết hàn trên cổng kim loại rất chắc chắn.
The welds on the bridge were inspected for safety reasons.
Các vết hàn trên cầu được kiểm tra vì lý do an toàn.
Was the weld on the car frame done by a professional?
Vết hàn trên khung xe ô tô được thực hiện bởi chuyên gia chưa?
Weld is used to dye fabrics in traditional Vietnamese clothing.
Weld được sử dụng để nhuộm vải trong trang phục truyền thống Việt Nam.
Some people believe that weld can bring good luck.
Một số người tin rằng weld có thể mang lại may mắn.
Is weld commonly used in the production of modern textiles?
Liệu weld có được sử dụng phổ biến trong sản xuất vải hiện đại không?
Dạng danh từ của Weld (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weld | Welds |
Weld (Verb)
She believes that music can weld people together in harmony.
Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể kết nối mọi người lại với nhau trong hòa bình.
The disagreement on the issue has failed to weld the community.
Sự không đồng ý về vấn đề đã không thể kết nối cộng đồng.
Can music be used to weld different cultures into one society?
Âm nhạc có thể được sử dụng để kết nối các văn hóa khác nhau thành một xã hội không?
Liên kết với nhau (các bộ phận kim loại) bằng cách nung nóng các bề mặt đến điểm nóng chảy bằng ống thổi, hồ quang điện hoặc các phương tiện khác và liên kết chúng bằng cách ép, đóng búa, v.v.
Join together metal parts by heating the surfaces to the point of melting with a blowpipe electric arc or other means and uniting them by pressing hammering etc.
Can you weld the broken gate for the IELTS speaking test?
Bạn có thể hàn cái cổng bị hỏng cho bài thi nói IELTS không?
She never learned how to weld metal parts for IELTS writing.
Cô ấy không bao giờ học cách hàn các bộ phận kim loại cho bài viết IELTS.
Did they ask you to demonstrate how to weld during the IELTS exam?
Họ có yêu cầu bạn thể hiện cách hàn trong kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Weld (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weld |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welding |
Họ từ
Từ "weld" trong tiếng Anh dùng để chỉ quá trình kết nối hai hoặc nhiều phần kim loại bằng cách nung chảy điểm tiếp xúc của chúng và làm nguội để tạo thành mối liên kết chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh kỹ thuật, cách phát âm và một số ứng dụng cụ thể có thể khác nhau nhẹ. "Weld" còn có thể chỉ đến sản phẩm đã qua quá trình hàn.
Từ "weld" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weldan", có nghĩa là kết nối hay hàn. Nguồn gốc Latin của từ này có thể được quy về "valere", mang nghĩa là "có sức mạnh". Qua thời gian, thuật ngữ "weld" đã phát triển để chỉ hành động hàn kim loại bằng cách làm cho chúng nóng chảy và kết hợp lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất bền vững và sự kết nối vững chắc mà phương pháp hàn mang lại trong ngành công nghiệp chế tạo.
Từ "weld" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS liên quan đến kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể gặp các đoạn văn về chế tạo và xây dựng. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần Viết và Nói, ngoại trừ khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc kỹ thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến sửa chữa, chế tạo và gia công kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp