Bản dịch của từ Welded trong tiếng Việt
Welded
Welded (Verb)
The community center was welded together by volunteers last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã được hàn lại bởi các tình nguyện viên vào thứ Bảy tuần trước.
The metal pieces were not welded properly for the art installation.
Các mảnh kim loại đã không được hàn đúng cách cho tác phẩm nghệ thuật.
Were the metal frames welded before the community event started?
Các khung kim loại đã được hàn trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Welded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weld |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welding |
Welded (Adjective)
The community center was welded to the new library for better access.
Trung tâm cộng đồng đã được hàn với thư viện mới để dễ tiếp cận.
The two organizations are not welded together for this social project.
Hai tổ chức này không được hàn chặt với nhau cho dự án xã hội này.
Are the local groups welded together to support the homeless initiative?
Các nhóm địa phương có được hàn chặt với nhau để hỗ trợ sáng kiến người vô gia cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp