Bản dịch của từ Well-conditioned trong tiếng Việt
Well-conditioned

Well-conditioned (Adjective)
She is well-conditioned to help others in need.
Cô ấy được điều kiện tốt để giúp đỡ người khác khi cần.
He is not well-conditioned to handle difficult situations calmly.
Anh ấy không được điều kiện tốt để xử lý tình huống khó khăn một cách bình tĩnh.
Are you well-conditioned to participate in community service activities?
Bạn có được điều kiện tốt để tham gia các hoạt động xã hội không?
She is well-conditioned for the marathon.
Cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc marathon.
He is not well-conditioned to play professional sports.
Anh ấy không đủ điều kiện để chơi thể thao chuyên nghiệp.
Is the team well-conditioned for the upcoming competition?
Đội có sẵn sàng cho cuộc thi sắp tới không?
Khảo sát và tính toán. sao cho một lỗi nhỏ trong đo lường hoặc thay đổi dữ liệu chỉ dẫn đến một thay đổi nhỏ trong kết quả hoặc kết quả tính toán; sao cho có thể thu được câu trả lời ở mức độ chính xác có thể chấp nhận được.
Surveying and computing such that a small error in measurement or change in data gives rise to only a small change in the calculated result or outcome such that an answer can be obtained to an acceptable degree of accuracy.
Her well-conditioned responses in the IELTS speaking test impressed the examiners.
Các câu trả lời được chuẩn bị kỹ lưỡng của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS ấn tượng với các giám khảo.
It is important to be well-conditioned for the IELTS writing tasks.
Quan trọng là phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho các nhiệm vụ viết IELTS.
Are you well-conditioned for the IELTS speaking section tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi nói IELTS ngày mai chưa?
Từ "well-conditioned" được hiểu là trạng thái thể chất tốt, thường dùng để mô tả người có sức khỏe và thể lực đạt yêu cầu cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-conditioned" có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực thể thao hoặc y học ở các nền văn hóa khác nhau, nhấn mạnh đến sự rèn luyện thân thể.
Từ "well-conditioned" xuất phát từ gốc Latinh "conditio", có nghĩa là "tình trạng" hoặc "điều kiện". Qua thời gian, từ này được kết hợp với tiền tố "well-" từ tiếng Anh cổ nghĩa là "tốt". Ý nghĩa hiện tại của "well-conditioned" thể hiện một trạng thái mà một cá nhân hoặc đối tượng được rèn luyện hoặc phát triển một cách tốt nhất. Sự kết hợp này làm nổi bật tầm quan trọng của điều kiện tối ưu trong việc đạt được hiệu suất cao.
Từ "well-conditioned" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thể dục, và tâm lý. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có đặc điểm phù hợp, chẳng hạn như một vận động viên có thể lực tốt hoặc một hệ thống được điều chỉnh hợp lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường và tâm lý học, khi nhấn mạnh sự thích ứng và chuẩn bị của cá nhân với các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp