Bản dịch của từ Woke trong tiếng Việt
Woke

Woke (Adjective)
(nói rộng hơn, tiếng lóng, thường mang tính xúc phạm) có quan điểm hoặc thái độ tiến bộ, chủ yếu liên quan đến công bằng xã hội.
By extension slang often derogatory holding progressive views or attitudes principally with regard to social justice.
She is woke and actively participates in social justice movements.
Cô ấy tỉnh táo và tích cực tham gia vào các phong trào công bằng xã hội.
He is not woke and rarely shows interest in social issues.
Anh ấy không tỉnh táo và hiếm khi thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Are you woke about the current social inequalities in our society?
Bạn có tỉnh táo về sự bất bình đẳng xã hội hiện tại trong xã hội chúng ta không?
She is woke and actively participates in social justice movements.
Cô ấy tỉnh táo và tích cực tham gia vào các phong trào công bằng xã hội.
He is not woke and rarely engages in discussions about social issues.
Anh ấy không tỉnh táo và hiếm khi tham gia vào cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.
(phương ngữ, tiếng địa phương của người mỹ gốc phi hoặc tiếng lóng) thức: tỉnh táo và không ngủ.
Dialect africanamerican vernacular or slang awake conscious and not asleep.
She is woke about social justice issues.
Cô ấy hiểu về các vấn đề xã hội.
He is not woke to the struggles of marginalized communities.
Anh ấy không hiểu về những khó khăn của cộng đồng bị đặt sang một bên.
Are you woke to the importance of diversity in society?
Bạn hiểu về tầm quan trọng của sự đa dạng trong xã hội không?
(ban đầu là tiếng địa phương của người mỹ gốc phi, tiếng lóng) cảnh giác, nhận thức được những gì đang xảy ra hoặc có đầy đủ thông tin, đặc biệt là về các vấn đề chủng tộc và công bằng xã hội khác.
Originally africanamerican vernacular slang alert aware of what is going on or wellinformed especially in racial and other social justice issues.
She is woke and actively participates in social justice movements.
Cô ấy tỉnh táo và tích cực tham gia vào các phong trào công bằng xã hội.
He is not woke and often ignores important social issues.
Anh ấy không tỉnh táo và thường bỏ qua những vấn đề xã hội quan trọng.
Are you woke about the current social justice movements happening globally?
Bạn có tỉnh táo về các phong trào công bằng xã hội đang diễn ra trên toàn cầu không?
She is woke about the importance of diversity in society.
Cô ấy tỉnh táo về sự quan trọng của đa dạng trong xã hội.
He is not woke to the struggles faced by marginalized communities.
Anh ấy không tỉnh táo về những khó khăn mà cộng đồng bị đặt sang một bên phải đối mặt.
Woke (Noun)
(không đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) một hệ tư tưởng tiến bộ, đặc biệt liên quan đến công bằng xã hội.
Uncountable slang derogatory a progressive ideology in particular with regards to social justice.
She believes in woke culture.
Cô ấy tin vào văn hóa thức tỉnh.
Some people criticize woke movements.
Một số người chỉ trích các phong trào thức tỉnh.
Is woke ideology beneficial for society?
Văn hóa thức tỉnh có lợi ích cho xã hội không?
(đếm được, tiếng lóng, thường mang tính xúc phạm) người tỉnh táo (có quan điểm hoặc thái độ tiến bộ).
Countable slang often derogatory a person who is woke holding progressive views or attitudes.
She is considered a woke by her peers in the social activism group.
Cô ấy được coi là một người woke bởi bạn bè trong nhóm hoạt động xã hội.
He doesn't want to be associated with wokes due to their extreme beliefs.
Anh ấy không muốn liên kết với những người woke vì niềm tin cực đoan của họ.
Are you familiar with the term 'woke' and its implications in society?
Bạn có quen với thuật ngữ 'woke' và những hàm ý của nó trong xã hội không?
Họ từ
"Woke" là một tính từ mang ý nghĩa nhạy bén với các vấn đề xã hội, đặc biệt là liên quan đến bất bình đẳng và phân biệt chủng tộc. Xuất phát từ tiếng lóng trong văn hóa Phi da đen ở Hoa Kỳ, "woke" đã trở thành thuật ngữ phổ biến nhằm chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có ý thức về các vấn đề xã hội. Trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "woke" có nguồn gốc từ từ "wake" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "tỉnh thức" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên quan đến "vigilare" (thức tỉnh). Ban đầu, "woke" được sử dụng trong bối cảnh nhận thức xã hội về vấn đề bình đẳng và công lý. Ngày nay, thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự nhạy bén với các vấn đề xã hội và chính trị, thể hiện sự quan tâm đến các bất công trong xã hội.
Từ "woke" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần nói, liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh tự sự, nó thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức về các vấn đề như bình đẳng và công lý xã hội. Trong các cuộc tranh luận và bài viết, "woke" có thể biểu thị một trạng thái tâm lý ý thức về các vấn đề xã hội. Từ này còn lan rộng trong các cuộc thảo luận văn hóa và mạng xã hội, phản ánh sự thay đổi trong tư duy xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



