Bản dịch của từ Wooden-spoon trong tiếng Việt
Wooden-spoon
Noun [U/C]Adjective
Wooden-spoon (Noun)
wˈʊdzpˌun
wˈʊdzpˌun
Ví dụ
I bought a wooden-spoon for my cooking class presentation.
Tôi đã mua một chiếc muỗng gỗ cho bài thuyết trình lớp nấu ăn của tôi.
She never uses a wooden-spoon in her modern kitchen.
Cô ấy không bao giờ sử dụng một cái muỗng gỗ trong nhà bếp hiện đại của mình.
Wooden-spoon (Adjective)
wˈʊdzpˌun
wˈʊdzpˌun
01
Làm từ gỗ.
Made of wood
Ví dụ
The wooden-spoon award is given to the worst IELTS candidate.
Giải thưởng thìa gỗ được trao cho ứng viên IELTS tồi tệ nhất.
He didn't want to be known as the wooden-spoon winner.
Anh ấy không muốn được biết đến là người chiến thắng giải thưởng thìa gỗ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wooden-spoon
Không có idiom phù hợp