Bản dịch của từ Wooden spoon trong tiếng Việt

Wooden spoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wooden spoon (Noun)

wˈʊdzpˈʌnən
wˈʊdzpˈʌnən
01

(tiếng lóng của đại học cambridge, ghi ngày tháng) học sinh cuối cùng lấy được bằng đại học.

(cambridge university slang, dated) the last junior optime who takes a university degree.

Ví dụ

John was known as the wooden spoon in our graduating class.

John được biết đến là chiếc thìa gỗ trong lớp tốt nghiệp của chúng tôi.

The wooden spoon of the year was awarded to Sarah for her low grades.

Chiếc thìa gỗ của năm đã được trao cho Sarah vì điểm số thấp của cô ấy.

Being the wooden spoon can be demoralizing for students striving for excellence.

Việc trở thành chiếc thìa gỗ có thể làm mất tinh thần cho sinh viên đang cố gắng xuất sắc.

02

(mỹ, tiếng lóng của trường đại học, ghi ngày tháng) người được bổ nhiệm thấp nhất của năm học cơ sở; đôi khi, một người đặc biệt nổi tiếng trong lớp mà không cần nhắc đến học bổng. trước đây, các bạn cùng lớp có phong tục tặng người này một chiếc thìa gỗ trong các nghi lễ trang trọng.

(us, university slang, dated) the lowest appointee of the junior year; sometimes, one especially popular in his class, without reference to scholarship. formerly, it was a custom for classmates to present to this person a wooden spoon with formal ceremonies.

Ví dụ

The wooden spoon recipient was known for his friendly demeanor.

Người nhận thìa gỗ nổi tiếng với thái độ thân thiện của mình.

The tradition of awarding the wooden spoon was a cherished custom.

Truyền thống trao thìa gỗ là một phong tục quý giá.

The wooden spoon ceremony brought the class together in celebration.

Buổi lễ trao thìa gỗ đã đưa cả lớp lại gần nhau để ăn mừng.

03

(thành ngữ) một giải thưởng mỉa mai cho việc về đích cuối cùng trong một cuộc thi.

(idiomatic) an ironic prize for finishing last in a competition.

Ví dụ

She received the wooden spoon in the cooking contest.

Cô ấy nhận chiếc thìa gỗ trong cuộc thi nấu ăn.

The wooden spoon was humorously awarded to the slowest runner.

Chiếc thìa gỗ được trao một cách hài hước cho người chạy chậm nhất.

Winning the wooden spoon in the quiz made him laugh.

Việc giành chiếc thìa gỗ trong trò trắc nghiệm khiến anh ấy cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wooden spoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wooden spoon

Không có idiom phù hợp