Bản dịch của từ Yassify trong tiếng Việt
Yassify

Yassify (Verb)
(nghĩa bóng, đôi khi mang tính xúc phạm) thể hiện (cái gì đó) là thời trang và quyến rũ, thường bằng cách loại bỏ hoặc ngụy trang những khía cạnh được coi là không hấp dẫn.
Figuratively sometimes derogatory to present something as fashionable and glamorous often by removing or disguising aspects which are considered unappealing.
Many influencers yassify their photos for more likes on Instagram.
Nhiều người ảnh hưởng làm đẹp ảnh của họ để có nhiều lượt thích trên Instagram.
They do not yassify their content, keeping it authentic and real.
Họ không làm đẹp nội dung của mình, giữ cho nó chân thật và thực tế.
Do you think influencers should yassify their posts for popularity?
Bạn có nghĩ rằng những người ảnh hưởng nên làm đẹp bài viết của họ để nổi tiếng không?
(chuyển tiếp, tiếng lóng trên internet) để áp dụng một số bộ lọc làm đẹp cho (một bức ảnh hoặc video về ai đó), thường làm cho đối tượng trông trang điểm hơn, có khả năng nữ tính hơn và thường không thể nhận ra.
Transitive internet slang to apply several beauty filters to a picture or video of someone typically making the subject look more madeup potentially more feminine and often unrecognizable.
She yassified her selfie before posting it on Instagram yesterday.
Cô ấy đã yassify bức ảnh tự sướng trước khi đăng lên Instagram hôm qua.
He did not yassify his video for the TikTok challenge.
Anh ấy đã không yassify video của mình cho thử thách TikTok.
Did they yassify the group photo for the social media post?
Họ đã yassify bức ảnh nhóm cho bài đăng trên mạng xã hội chưa?
Từ "yassify" là một động từ không chính thức, được hình thành từ việc kết hợp "yass" - một biểu đạt thể hiện sự phấn khích hoặc đồng tình - với hậu tố "ify" chỉ hành động biến đổi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hoá Internet để chỉ việc làm cho một thứ trở nên hấp dẫn hoặc phong cách hơn, đặc biệt trong các bức ảnh hoặc nội dung trực tuyến. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "yassify" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng mang ảnh hưởng từ văn hóa mạng xã hội và các cụm từ tiếng lóng, đặc biệt trong cộng đồng LGBT. Nó được bắt nguồn từ từ "yass", một biểu hiện phấn khích hoặc tán thưởng. Kể từ khi xuất hiện trên nền tảng mạng xã hội như Twitter và TikTok, "yassify" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc nâng cao hoặc biến đổi một hình ảnh hoặc nhân vật thành phiên bản quyến rũ hơn, thể hiện tính chất tán thưởng và phong cách sống hiện đại.
Từ "yassify" là một thuật ngữ gần đây xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng ít phổ biến và không thường được sử dụng trong các bài kiểm tra chính thức bởi tính chất thời sự và không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó phản ánh một hiện tượng văn hóa nổi bật, thể hiện sự phấn khởi hoặc chấp nhận đối với một điều gì đó, thường liên quan đến thẩm mỹ hoặc sự thể hiện bản thân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trên mạng xã hội nơi mà sự châm biếm và quyền tự do thể hiện bản thân được ưa chuộng.