Toán/Thống kê

6.5 IELTS - Synonyms and similar phrases

0 lượt lưu về

Đây là bộ từ vựng gồm 17 từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" dùng trong IELTS Writing ở band điểm 6.5

QT

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1jump

nhảy

Noun

nhảy

a sudden and quick movement.

2surge

dâng trào

Verb

dâng trào

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

3reduce

giảm bớt

Verb

giảm bớt

Reduce.

4downward

xuống dốc

Adverb

xuống dốc

Towards a lower place point or level.

5upward

trở lên

Adverb

trở lên

Towards a higher place point or level.

6soar

bay lên

Noun

bay lên

7growth

sự phát triển

Noun

sự phát triển

The process of increasing in size.

8decline

sự suy sụp

Noun

sự suy sụp

A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.

9escalate

leo thang

Verb

leo thang

Increase rapidly.

10

climb down

leo xuống

Verb

leo xuống

11climb

leo

Verb

leo

Climb, advance, increase.

12raise

nâng lên

Verb

nâng lên

Raise, lift up.

13expand

mở rộng

Verb

mở rộng

Extend.

14drop

làm rơi

Verb

làm rơi

Abandon or discontinue a course of action or study.

15fall

ngã

Verb

ngã

Be captured or defeated.

16grow

phát triển

Verb

phát triển

develop, grow.

17rise

tăng lên

Verb

tăng lên

Increase, grow, grow.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu