Sư phạm

IELTS 7.5 - Từ/cụm từ nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa các dữ liệu

0 lượt lưu về

Đây là Vocabulary Set gồm 20 từ/cụm từ vựng chuyên dùng trong IELTS Writing Task 1, tập trung vào việc nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa các dữ liệu, phù hợp với trình độ Band 7.5+. Mỗi mục bao gồm loại từ, định nghĩa ngắn gọn, phiên âm IPA và ví dụ có dịch tiếng Việt.

HL

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1lag behind

Tụt lại phía sau, chậm hơn rõ rệt

Từ tùy chỉnh
Verb

Tụt lại phía sau, chậm hơn rõ rệt

2overtake

Vượt qua, trở nên nhiều hơn

Từ tùy chỉnh
Verb

Vượt qua, trở nên nhiều hơn

(especially of misfortune) come suddenly or unexpectedly upon.

3substantially

Ở mức độ lớn, đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ở mức độ lớn, đáng kể

To a great or significant extent.

4reach a peak

Đạt đỉnh, đạt mức cao nhất

Từ tùy chỉnh
Phrase

Đạt đỉnh, đạt mức cao nhất

to reach the highest point of something.

5outnumber

Đông hơn, nhiều hơn

Từ tùy chỉnh
Verb

Đông hơn, nhiều hơn

Be more numerous than.

6sharp contrast

Sự tương phản rõ rệt

Từ tùy chỉnh
Noun

Sự tương phản rõ rệt

A significant difference between two or more entities.

7

Slight difference

Sự khác biệt nhỏ

Từ tùy chỉnh
Noun

Sự khác biệt nhỏ

8

Wide margin

Biên độ lớn; sự chênh lệch lớn

Từ tùy chỉnh
Noun

Biên độ lớn; sự chênh lệch lớn

9

Narrow gap

Khoảng cách nhỏ (giữa hai dữ liệu)

Từ tùy chỉnh
Noun

Khoảng cách nhỏ (giữa hai dữ liệu)

10triple

Gấp ba

Từ tùy chỉnh
Verb

Gấp ba

Hit a triple.

11double

Gấp đôi

Từ tùy chỉnh
Verb

Gấp đôi

Become twice as much or as many.

12surpass

Vượt qua, nhiều hơn

Từ tùy chỉnh
Verb

Vượt qua, nhiều hơn

Exceed; be greater than.

13disproportionately

Không cân xứng, chênh lệch rõ rệt

Từ tùy chỉnh
Adverb

Không cân xứng, chênh lệch rõ rệt

To an extent that is too large or too small in comparison with something else.

14noticeably

Một cách dễ nhận thấy

Từ tùy chỉnh
Adverb

Một cách dễ nhận thấy

in a way or to an extent that is easily noticed or can be noticed.

15dramatically

Một cách ấn tượng, đáng chú ý

Từ tùy chỉnh
Adverb

Một cách ấn tượng, đáng chú ý

in a way that is sudden striking or notable.

16slightly

Ở mức độ nhẹ, không đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ở mức độ nhẹ, không đáng kể

(degree) To a small extent or degree.

17considerably

Ở mức độ lớn, nhiều

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ở mức độ lớn, nhiều

Significantly; to a degree worth considering.

18sharply

Một cách đột ngột và rõ ràng

Từ tùy chỉnh
Adverb

Một cách đột ngột và rõ ràng

Severely.

19marginally

Ở mức độ nhỏ, không đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ở mức độ nhỏ, không đáng kể

In the margin of a book.

20significantly

Ở mức độ đáng kể, rõ ràng

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ở mức độ đáng kể, rõ ràng

In a significant manner or to a significant extent.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu