Sư phạm

IELTS Writing Task 2 - Band 6.5

0 lượt lưu về

Các cụm từ chuyển tiếp (Transitional phrases) giúp tăng tính mạch lạc và liên kết trong bài viết

HN

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

This demonstrates how

Điều này chứng minh rằng

Từ tùy chỉnh
Phrase

Điều này chứng minh rằng

2to sum up

Tóm lại

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tóm lại

to give a short statement of the most important information or views about something.

3in conclusion

Tóm lại

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tóm lại

an introduction to ones closing remarks in a speech or piece of writing.

4all things considered

Xét cho cùng

Từ tùy chỉnh
Phrase

Xét cho cùng

Taking everything into account.

5

To put it another way

Nói một cách khác

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nói một cách khác

6specifically

Cụ thể

Từ tùy chỉnh
Adverb

Cụ thể

For a specific purpose or reason.

7admittedly

Phải thừa nhận rằng

Từ tùy chỉnh
Adverb

Phải thừa nhận rằng

Used to express a concession or recognition that something is the case.

8

For this reason

Vì lý do này

Từ tùy chỉnh
Phrase

Vì lý do này

9thus

Do đó

Từ tùy chỉnh
Adverb

Do đó

Therefore, Therefore.

10in-other-words

Nói cách khác

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nói cách khác

Used before saying something in a different or clearer way.

11therefore

Vì vậy

Từ tùy chỉnh
Adverb

Vì vậy

Therefore, therefore.

12consequently

Hậu quả là

Từ tùy chỉnh
Adverb

Hậu quả là

As a result.

13as-a-result

Kết quả là

Từ tùy chỉnh
Phrase

Kết quả là

as a consequence therefore.

14in-contrast

Ngược lại (Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Ngược lại (Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng)

15conversely

Ngược lại (Nêu ra ý trái ngược hoàn toàn)

Từ tùy chỉnh
Adverb

Ngược lại (Nêu ra ý trái ngược hoàn toàn)

conjunctive loosely From another point of view on the other hand.

16nevertheless

Tuy nhiên

Từ tùy chỉnh
Adverb

Tuy nhiên

In spite of that; notwithstanding; all the same.

17however

Tuy nhiên

Từ tùy chỉnh
Adverb

Tuy nhiên

In whatever way; regardless of how.

18on the one hand ... on the other hand

Một mặt...mặt khác

Từ tùy chỉnh
Phrase

Một mặt...mặt khác

from one side or point of view and from another side or point of view.

19moreover

Hơn thế nữa

Từ tùy chỉnh
Adverb

Hơn thế nữa

As a further matter; besides.

20in addition

Ngoài ra

Từ tùy chỉnh
Phrase

Ngoài ra

As an additional point.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu