Các cụm từ chuyển tiếp (Transitional phrases) giúp tăng tính mạch lạc và liên kết trong bài viết
HN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | This demonstrates how Điều này chứng minh rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này chứng minh rằng | |
2 | to sum up Tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Tóm lại to give a short statement of the most important information or views about something. | |
3 | in conclusion Tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Tóm lại an introduction to ones closing remarks in a speech or piece of writing. | |
4 | all things considered Xét cho cùng Từ tùy chỉnh | Phrase | Xét cho cùng Taking everything into account. | |
5 | To put it another way Nói một cách khác Từ tùy chỉnh | Phrase | Nói một cách khác | |
6 | specifically Cụ thể Từ tùy chỉnh | Adverb | Cụ thể For a specific purpose or reason. | |
7 | admittedly Phải thừa nhận rằng Từ tùy chỉnh | Adverb | Phải thừa nhận rằng Used to express a concession or recognition that something is the case. | |
8 | For this reason Vì lý do này Từ tùy chỉnh | Phrase | Vì lý do này | |
9 | thus Do đó Từ tùy chỉnh | Adverb | Do đó Therefore, Therefore. | |
10 | in-other-words Nói cách khác Từ tùy chỉnh | Phrase | Nói cách khác Used before saying something in a different or clearer way. | |
11 | therefore Vì vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | Vì vậy Therefore, therefore. | |
12 | consequently Hậu quả là Từ tùy chỉnh | Adverb | Hậu quả là As a result. | |
13 | as-a-result Kết quả là Từ tùy chỉnh | Phrase | Kết quả là as a consequence therefore. | |
14 | in-contrast Ngược lại (Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng) Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngược lại (Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng) | |
15 | conversely Ngược lại (Nêu ra ý trái ngược hoàn toàn) Từ tùy chỉnh | Adverb | Ngược lại (Nêu ra ý trái ngược hoàn toàn) conjunctive loosely From another point of view on the other hand. | |
16 | nevertheless Tuy nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | Tuy nhiên In spite of that; notwithstanding; all the same. | |
17 | however Tuy nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | Tuy nhiên In whatever way; regardless of how. | |
18 | on the one hand ... on the other hand Một mặt...mặt khác Từ tùy chỉnh | Phrase | Một mặt...mặt khác from one side or point of view and from another side or point of view. | |
19 | moreover Hơn thế nữa Từ tùy chỉnh | Adverb | Hơn thế nữa As a further matter; besides. | |
20 | in addition Ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngoài ra As an additional point. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
