Bản dịch của từ Aba trong tiếng Việt
Aba

Aba (Noun)
Một loại quần áo không tay rộng rãi, làm từ vải aba hoặc lụa, được người ả rập mặc.
A loosefitting sleeveless garment made from aba or silk worn by arabs.
The man wore an aba during the cultural festival in Dubai.
Người đàn ông mặc một chiếc aba trong lễ hội văn hóa ở Dubai.
Many people do not wear an aba in modern urban settings.
Nhiều người không mặc aba trong các khu đô thị hiện đại.
Is the aba still popular among young Arabs today?
Chiếc aba vẫn phổ biến trong giới trẻ Ả Rập ngày nay chứ?
Một loại áo khoác ngoài làm từ những thứ trên, hình thức rất đơn giản, được người ả rập ở sa mạc mặc. hình minh họa cho thấy một cái bàn như vậy, được làm bằng hai mảnh vải rộng khâu lại với nhau để tạo thành một hình thuôn dài khoảng 4 x 9 feet.
An outer garment made of the above very simple in form worn by the arabs of the desert the illustration shows such an aba made of two breadths of stuff sewed together to make an oblong about four by nine feet.
The man wore an aba during the social gathering in Dubai.
Người đàn ông mặc một chiếc aba trong buổi gặp mặt xã hội ở Dubai.
Many people do not wear an aba in urban areas.
Nhiều người không mặc aba ở các khu vực đô thị.
Did you see the beautiful aba at the cultural festival?
Bạn có thấy chiếc aba đẹp tại lễ hội văn hóa không?
The traditional aba is popular in Middle Eastern social gatherings.
Aba truyền thống rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Trung Đông.
Many people do not wear aba at formal events anymore.
Nhiều người không còn mặc aba trong các sự kiện trang trọng nữa.
Is the aba still used in modern Middle Eastern fashion?
Aba còn được sử dụng trong thời trang Trung Đông hiện đại không?
Họ từ
Aba là một loại áo choàng truyền thống, thường được làm bằng vải len hoặc vải dày, phổ biến trong một số nền văn hóa Trung Đông và Bắc Phi. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, aba có thể mang ý nghĩa khác nhau, nhưng thường biểu thị sự đơn giản và tiện lợi trong trang phục. Trong tiếng Anh, từ "aba" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng.
Từ "aba" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abā", có nghĩa là "từ" hoặc "ra ngoài". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại vải dày, thường được làm từ len hoặc sợi tự nhiên, thường được mặc bởi các dân tộc bản địa tại Mỹ và các vùng sa mạc. Kết nối với nghĩa hiện tại, "aba" ngày nay chủ yếu ám chỉ một kiểu áo choàng truyền thống, thể hiện sự giao thoa văn hóa và phong cách sống của các cộng đồng.
Từ "aba" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không nằm trong từ vựng học thuật phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về trang phục truyền thống của một số nền văn hóa, chẳng hạn như trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lễ hội. Việc sử dụng từ "aba" có thể liên quan đến thiết kế và sự biểu đạt cá nhân trong khi mô tả trang phục hoặc trong các tài liệu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp