Bản dịch của từ Aba trong tiếng Việt

Aba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aba (Noun)

əbˈɑ
eɪbiˈeɪ
01

Một loại quần áo không tay rộng rãi, làm từ vải aba hoặc lụa, được người ả rập mặc.

A loosefitting sleeveless garment made from aba or silk worn by arabs.

Ví dụ

The man wore an aba during the cultural festival in Dubai.

Người đàn ông mặc một chiếc aba trong lễ hội văn hóa ở Dubai.

Many people do not wear an aba in modern urban settings.

Nhiều người không mặc aba trong các khu đô thị hiện đại.

Is the aba still popular among young Arabs today?

Chiếc aba vẫn phổ biến trong giới trẻ Ả Rập ngày nay chứ?

02

Một loại áo khoác ngoài làm từ những thứ trên, hình thức rất đơn giản, được người ả rập ở sa mạc mặc. hình minh họa cho thấy một cái bàn như vậy, được làm bằng hai mảnh vải rộng khâu lại với nhau để tạo thành một hình thuôn dài khoảng 4 x 9 feet.

An outer garment made of the above very simple in form worn by the arabs of the desert the illustration shows such an aba made of two breadths of stuff sewed together to make an oblong about four by nine feet.

Ví dụ

The man wore an aba during the social gathering in Dubai.

Người đàn ông mặc một chiếc aba trong buổi gặp mặt xã hội ở Dubai.

Many people do not wear an aba in urban areas.

Nhiều người không mặc aba ở các khu vực đô thị.

Did you see the beautiful aba at the cultural festival?

Bạn có thấy chiếc aba đẹp tại lễ hội văn hóa không?

03

Một loại vải nỉ thô, thường có sọc từ trung đông, được dệt từ lông dê hoặc lạc đà.

A coarse often striped felted fabric from the middle east woven from goat or camel hair.

Ví dụ

The traditional aba is popular in Middle Eastern social gatherings.

Aba truyền thống rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Trung Đông.

Many people do not wear aba at formal events anymore.

Nhiều người không còn mặc aba trong các sự kiện trang trọng nữa.

Is the aba still used in modern Middle Eastern fashion?

Aba còn được sử dụng trong thời trang Trung Đông hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aba

Không có idiom phù hợp