Bản dịch của từ Alias trong tiếng Việt
Alias

Alias (Noun)
She used an alias to hide her real identity online.
Cô ấy đã sử dụng một bí danh để che giấu danh tính thật của mình trên mạng.
The criminal operated under various aliases to avoid detection.
Tội phạm hoạt động dưới nhiều bí danh khác nhau để tránh bị phát hiện.
The spy adopted an alias to infiltrate the enemy organization.
Điệp viên đã thay đổi bí danh để xâm nhập vào tổ chức đối phương.
Mỗi tập hợp tần số tín hiệu, khi được lấy mẫu ở tốc độ đồng đều nhất định, sẽ cho cùng một tập hợp các giá trị được lấy mẫu và do đó có thể bị thay thế không chính xác cho nhau khi tái tạo tín hiệu gốc.
Each of a set of signal frequencies which when sampled at a given uniform rate would give the same set of sampled values and thus might be incorrectly substituted for one another when reconstructing the original signal.
The alias of the famous singer was used to avoid paparazzi.
Bí danh của ca sĩ nổi tiếng được sử dụng để tránh paparazzi.
The social media influencer had an alias to protect their privacy.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội có một bí danh để bảo vệ quyền riêng tư của mình.
The undercover agent operated under a false alias for security reasons.
Người đặc vụ hoạt động dưới một bí danh giả với lý do an ninh.
Kết hợp từ của Alias (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Email alias Bí danh email | What is your email alias for the ielts speaking test? Email giả của bạn cho bài thi nói ielts là gì? |
Known alias Tên khác được biết đến | He is also known by his alias 'john doe'. Anh ta cũng được biết đến bởi biệt danh 'john doe'. |
Online alias Biệt danh trực tuyến | What online alias do you use in your social media accounts? Bạn sử dụng bí danh trực tuyến nào trong tài khoản mạng xã hội của mình? |
Alias (Adverb)
He is also known as John alias Jack.
Anh ấy cũng được biết đến với tên John biệt danh Jack.
She goes by Sarah alias Sally in our group.
Cô ấy được biết đến là Sarah biệt danh Sally trong nhóm của chúng tôi.
The singer, alias David, performed at the concert last night.
Ca sĩ, biệt danh David, đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối qua.
Alias (Verb)
Xác định sai (tần số tín hiệu), gây ra biến dạng hoặc lỗi.
Misidentify a signal frequency introducing distortion or error.
The radio station accidentally aliases the broadcast with interference.
Đài phát thanh vô tình đặt tên giả cho sóng phát với nhiễu.
The technician fixed the issue causing the system to alias frequencies.
Kỹ thuật viên sửa lỗi gây ra hệ thống đặt tên giả tần số.
The interference can alias the signal, affecting the communication quality.
Nhiễu có thể đặt tên giả cho tín hiệu, ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp.
Họ từ
"Alias" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một tên khác hoặc bí danh được sử dụng thay cho tên thật của một người hoặc một vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alias", có nghĩa là "một cách khác". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "alias" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với "alias" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, điều tra hoặc trong văn hóa đại chúng khi liên quan đến danh tính ẩn.
Từ "alias" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "alius", nghĩa là "khác" hoặc "khác nhau". Trong tiếng Latinh, "alias" thường được sử dụng để chỉ một tên khác hay bí danh. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh từ thế kỷ 15 đã chuyển tải nghĩa hiện nay, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và văn học để chỉ danh tính thay thế của một cá nhân, thể hiện sự phân biệt và đa dạng trong danh tính.
Từ "alias" thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến danh tính và thông tin người. Trong Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề danh tính hoặc giả danh. Ngoài ra, "alias" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và văn hóa pop, đặc biệt liên quan đến nhân vật hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp