Bản dịch của từ Anglophobia trong tiếng Việt

Anglophobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglophobia (Noun)

æŋgləfˈoʊbiə
æŋgləfˈoʊbiə
01

Cực kỳ không thích hoặc sợ hãi nước anh, con người hoặc văn hóa của nước này.

Extreme dislike or fear of england its people or its culture.

Ví dụ

Many people experience anglophobia due to historical conflicts with England.

Nhiều người trải qua sự sợ hãi Anh quốc do các cuộc xung đột lịch sử.

Anglophobia is not common in modern social interactions in Vietnam.

Sự sợ hãi Anh quốc không phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại ở Việt Nam.

Is anglophobia a serious issue in today's global society?

Liệu sự sợ hãi Anh quốc có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?

02

Sợ hãi hoặc không thích nước anh, tiếng anh hoặc văn hóa anh.

A fear or dislike of england the english or english culture.

Ví dụ

Many students show anglophobia during discussions about British history.

Nhiều học sinh thể hiện sự sợ hãi nước Anh khi thảo luận về lịch sử Anh.

Anglophobia does not help in understanding English culture and traditions.

Sự sợ hãi nước Anh không giúp hiểu biết văn hóa và truyền thống Anh.

Is anglophobia common among international students in English-speaking countries?

Liệu sự sợ hãi nước Anh có phổ biến trong sinh viên quốc tế không?

03

Không thích hoặc sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với nước anh, con người hoặc văn hóa của nước này.

Extreme or irrational dislike or fear of england its people or its culture.

Ví dụ

Many people show anglophobia towards British culture and traditions.

Nhiều người thể hiện sự sợ hãi đối với văn hóa và truyền thống Anh.

He does not have anglophobia; he loves British literature.

Anh ấy không có sự sợ hãi này; anh ấy yêu văn học Anh.

Is anglophobia common in your community or just among a few?

Sự sợ hãi này có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

04

Ác cảm cực độ hoặc phi lý đối với nước anh hoặc người anh.

Extreme or irrational aversion to england or the english.

Ví dụ

Many people express anglophobia due to historical conflicts with England.

Nhiều người thể hiện sự sợ hãi Anh vì xung đột lịch sử.

Anglophobia is not common among young Vietnamese students today.

Sự sợ hãi Anh không phổ biến trong giới sinh viên Việt Nam hiện nay.

Is anglophobia affecting Vietnam's relationship with England?

Liệu sự sợ hãi Anh có ảnh hưởng đến mối quan hệ Việt Nam với Anh không?

05

Không thích hoặc sợ văn hóa, con người hoặc ngôn ngữ tiếng anh.

A dislike or fear of english culture people or language.

Ví dụ

Many students in Vietnam show anglophobia towards Western culture and language.

Nhiều sinh viên ở Việt Nam có sự ác cảm với văn hóa phương Tây.

She does not have anglophobia; she loves learning English every day.

Cô ấy không có sự ác cảm với tiếng Anh; cô ấy thích học tiếng Anh mỗi ngày.

Is anglophobia common among young people in urban areas of Vietnam?

Liệu sự ác cảm với tiếng Anh có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

06

Sợ hãi hoặc không thích tiếng anh hoặc những người hoặc văn hóa nói tiếng anh.

Fear or dislike of english or englishspeaking people or culture.

Ví dụ

Many students in Vietnam experience anglophobia during their English classes.

Nhiều sinh viên ở Việt Nam trải qua nỗi sợ tiếng Anh trong lớp.

Anglophobia does not help in understanding Western cultures and traditions.

Nỗi sợ tiếng Anh không giúp hiểu biết về văn hóa phương Tây.

Is anglophobia common among young people in your community?

Nỗi sợ tiếng Anh có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

07

Một ác cảm mạnh mẽ đối với tiếng anh.

A strong aversion to englishness.

Ví dụ

Many people in the region show anglophobia towards British culture.

Nhiều người trong khu vực thể hiện sự sợ hãi văn hóa Anh.

She does not have anglophobia; she loves English literature.

Cô ấy không có sự sợ hãi văn hóa Anh; cô ấy yêu văn học Anh.

Is anglophobia common in your community or just a few individuals?

Sự sợ hãi văn hóa Anh có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

08

Định kiến văn hóa đối với người anh.

Cultural prejudice against english people.

Ví dụ

Anglophobia is a serious issue in some European countries today.

Sự bài ngoại người Anh là một vấn đề nghiêm trọng ở một số nước châu Âu.

Many people do not recognize their own anglophobia in discussions.

Nhiều người không nhận ra sự bài ngoại người Anh của chính họ trong các cuộc thảo luận.

Is anglophobia common in schools during cultural exchange programs?

Liệu sự bài ngoại người Anh có phổ biến trong các trường học trong các chương trình giao lưu văn hóa không?

09

Nỗi sợ hãi hoặc ác cảm vô lý đối với văn hóa hoặc con người anh.

An irrational fear or dislike of english culture or people.

Ví dụ

She expressed her anglophobia by refusing to watch British movies.

Cô ấy thể hiện sự sợ hãi vô lý của mình bằng cách từ chối xem phim Anh.

He doesn't have anglophobia, he enjoys reading English literature.

Anh ấy không có nỗi sợ hãi vô lý, anh ấy thích đọc văn học Anh.

Do you think anglophobia is common among young people in your country?

Bạn có nghĩ rằng nỗi sợ hãi vô lý là phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia của bạn không?

10

Mối quan tâm hoặc lo lắng về ảnh hưởng hoặc sự hiện diện của người anh.

Concern or anxiety about english influence or presence.

Ví dụ

Anglophobia is common among non-native English speakers.

Sợ hãi về ảnh hưởng của tiếng Anh phổ biến trong số người nói tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ.

Some people in the social group have anglophobia.

Một số người trong nhóm xã hội có sợ hãi về tiếng Anh.

Is anglophobia a barrier to effective communication in multicultural societies?

Liệu sợ hãi về tiếng Anh có phải là rào cản đối với việc giao tiếp hiệu quả trong các xã hội đa văn hóa không?

11

Nỗi sợ hãi hoặc ác cảm với bất cứ thứ gì liên quan đến nước anh.

A fear or aversion towards anything associated with england.

Ví dụ

Anglophobia can hinder effective communication in a multicultural environment.

Anglophobia có thể ngăn trở việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.

Some people develop anglophobia due to negative past experiences.

Một số người phát triển anglophobia do những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ.

Is anglophobia common among students preparing for the IELTS exam?

Liệu anglophobia có phổ biến trong số sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

12

Một thuật ngữ dùng để mô tả thái độ tiêu cực đối với nước anh hoặc người anh.

A term used to describe a negative attitude towards england or the english.

Ví dụ

Anglophobia can hinder effective communication in an international team.

Sợ châu Âu có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong một nhóm quốc tế.

She does not get along with her British colleagues due to anglophobia.

Cô ấy không hòa hợp với đồng nghiệp Anh của mình do sợ châu Âu.

Do you think anglophobia affects cross-cultural understanding in society?

Bạn có nghĩ rằng sợ châu Âu ảnh hưởng đến sự hiểu biết đa văn hóa trong xã hội không?

13

Cụ thể hơn, một hình thức bài ngoại liên quan đến nền văn hóa anglo-saxon.

Specifically a form of xenophobia relating to anglosaxon cultures.

Ví dụ

Anglophobia can hinder international communication in IELTS writing and speaking.

Sợ người Anh có thể cản trở giao tiếp quốc tế trong viết và nói IELTS.

It's important to address anglophobia to promote diversity in language exams.

Quan trọng phải giải quyết ám ảnh về người Anh để thúc đẩy sự đa dạng trong các kỳ thi ngôn ngữ.

Is anglophobia a commonly discussed topic in IELTS preparation courses?

Liệu sợ người Anh có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong các khóa học chuẩn bị IELTS không?

14

Sợ hãi hoặc không thích người anh hoặc văn hóa anh.

Fear or dislike of english people or culture.

Ví dụ

Anglophobia can hinder effective communication in IELTS speaking tests.

Sợ hãi người Anh có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong bài kiểm tra nói IELTS.

Some candidates may exhibit anglophobia during the writing section of IELTS.

Một số thí sinh có thể thể hiện sự sợ hãi người Anh trong phần viết bài của IELTS.

Is anglophobia a common issue faced by test-takers in IELTS exams?

Liệu sợ hãi người Anh có phải là vấn đề phổ biến mà người thi phải đối mặt trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglophobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglophobia

Không có idiom phù hợp