Bản dịch của từ Autonomous trong tiếng Việt
Autonomous

Autonomous (Adjective)
Tự quản, tự trị.
Self-governance, self-governance.
The autonomous region of Catalonia seeks independence from Spain.
Khu tự trị Catalonia tìm kiếm sự độc lập khỏi Tây Ban Nha.
Autonomous communities in Spain have their own legislative powers.
Các cộng đồng tự trị ở Tây Ban Nha có quyền lập pháp riêng.
The concept of autonomous decision-making is crucial in social psychology.
Khái niệm về việc ra quyết định tự chủ rất quan trọng trong tâm lý xã hội.
(ngôn ngữ học celtic, ở dạng động từ) được sử dụng không có chủ ngữ, biểu thị một tác nhân không xác định hoặc không xác định; được sử dụng trong các tình huống tương tự như thể bị động trong tiếng anh (sự khác biệt là chủ đề trong cấu trúc bị động tiếng anh là chủ ngữ, trong khi trong cấu trúc tự trị của người celtic, chủ đề là đối tượng và không có chủ ngữ).
(celtic linguistics, of a verb form) used with no subject, indicating an unknown or unspecified agent; used in similar situations as the passive in english (the difference being that the theme in the english passive construction is the subject, while in the celtic autonomous construction the theme is the object and there is no subject).
Autonomous vehicles are becoming more common in urban areas.
Xe tự hành đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.
The autonomous decision-making process is crucial for social progress.
Quy trình ra quyết định tự chủ rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
She prefers autonomous work environments that allow for independent tasks.
Cô thích môi trường làm việc tự chủ cho phép thực hiện các nhiệm vụ độc lập.
In the autonomous region, local laws are prioritized over national regulations.
Ở khu tự trị, luật pháp địa phương được ưu tiên hơn các quy định quốc gia.
The teenager made an autonomous decision to join the volunteer group.
Thiếu niên tự chủ đưa ra quyết định tham gia nhóm tình nguyện.
The autonomous organization operates without external influence.
Tổ chức tự trị hoạt động mà không bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
Tự quản. thông minh, có tri giác, tự nhận thức, suy nghĩ, cảm nhận, quản lý độc lập.
Self-governing. intelligent, sentient, self-aware, thinking, feeling, governing independently.
Autonomous vehicles are becoming more common in urban areas.
Các phương tiện tự hành đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.
The autonomous organization made decisions without outside influence.
Tổ chức tự trị đưa ra quyết định mà không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
The robot demonstrated its autonomous abilities by completing tasks independently.
Robot đã thể hiện khả năng tự chủ của mình bằng cách hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập.
Dạng tính từ của Autonomous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Autonomous Tự động | More autonomous Tự động hơn | Most autonomous Tự động nhất |
Kết hợp từ của Autonomous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely autonomous Hoàn toàn tự chủ | In 2023, the city created entirely autonomous community centers for residents. Năm 2023, thành phố đã tạo ra các trung tâm cộng đồng hoàn toàn tự trị cho cư dân. |
Relatively autonomous Tương đối tự trị | Many communities are relatively autonomous in their decision-making processes. Nhiều cộng đồng có quyền tự chủ tương đối trong quá trình quyết định. |
Completely autonomous Hoàn toàn tự trị | Many cities aim to be completely autonomous in energy production by 2030. Nhiều thành phố nhằm trở thành hoàn toàn tự chủ về sản xuất năng lượng vào năm 2030. |
Essentially autonomous Tự chủ về mặt bản chất | In social media, users are essentially autonomous in their content creation. Trên mạng xã hội, người dùng hoàn toàn tự chủ trong việc tạo nội dung. |
Fully autonomous Hoàn toàn tự động | Many cities are moving towards being fully autonomous in transportation. Nhiều thành phố đang hướng tới việc hoàn toàn tự trị trong giao thông. |
Họ từ
Từ "autonomous" có nghĩa là độc lập, tự quản hoặc không phụ thuộc vào bên ngoài, thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, cơ quan hoặc phương tiện có khả năng tự quyết định hoặc hoạt động mà không cần can thiệp từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. "Autonomous" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, xe tự lái và lý thuyết chính trị.
Từ "autonomous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autonomus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "autonomos", có nghĩa là "tự trị" (auto- nghĩa là "tự" và nomos nghĩa là "luật"). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những thực thể có khả năng tự quyết định và quản lý độc lập. Ngày nay, "autonomous" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ (xe tự lái) và xã hội (quyền tự quyết), phản ánh sự phát triển trong khái niệm hành động độc lập và tự chủ.
Từ "autonomous" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề công nghệ và giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc cá nhân có khả năng tự quản lý và ra quyết định độc lập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học chính trị và xã hội học, mô tả các khu vực hay nhóm có quyền tự trị trong việc quản lý hoặc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

