Bản dịch của từ Basmati rice trong tiếng Việt
Basmati rice
Noun [U/C] Noun [U]
Basmati rice (Noun)
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cơm nấu chín có thể tơi và rời rạc hoặc dính và vón cục tùy theo phương pháp chế biến.
The cooked rice can be fluffy and separate or sticky and clumped based on preparation methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Basmati rice (Noun Uncountable)
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được coi là loại gạo ngon nhất cho một số món ăn truyền thống.
Considered the best rice for certain traditional dishes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Basmati rice cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basmati rice
Không có idiom phù hợp