Bản dịch của từ Basmati rice trong tiếng Việt
Basmati rice

Basmati rice (Noun)
Cơm nấu chín có thể tơi và rời rạc hoặc dính và vón cục tùy theo phương pháp chế biến.
The cooked rice can be fluffy and separate or sticky and clumped based on preparation methods.
Basmati rice (Noun Uncountable)
Được coi là loại gạo ngon nhất cho một số món ăn truyền thống.
Considered the best rice for certain traditional dishes.
Gạo basmati là một loại gạo dài hạt, nổi tiếng nhờ hương thơm đặc trưng và vị ngọt. Xuất phát từ khu vực chân dãy Himalaya ở Ấn Độ và Pakistan, gạo basmati thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống như biryani và pilaf. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English khi nhắc đến gạo basmati, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp