Bản dịch của từ Basmati rice trong tiếng Việt

Basmati rice

Noun [U/C] Noun [U]

Basmati rice (Noun)

bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
01

Một loại gạo thơm hạt dài được sử dụng trong ẩm thực ấn độ và trung đông.

A variety of longgrained aromatic rice used in indian and middle eastern cuisine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cơm nấu chín có thể tơi và rời rạc hoặc dính và vón cục tùy theo phương pháp chế biến.

The cooked rice can be fluffy and separate or sticky and clumped based on preparation methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được dùng với các món ăn như cà ri hoặc cơm thập cẩm.

Often served with dishes like curry or biryani.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Basmati rice (Noun Uncountable)

bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
bɑsmˈɑti ɹˈaɪs
01

Một loại gạo chủ yếu trong nhiều hộ gia đình nam á.

A staple in many south asian households.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được coi là loại gạo ngon nhất cho một số món ăn truyền thống.

Considered the best rice for certain traditional dishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại gạo nổi tiếng với hương thơm và kết cấu tơi xốp khi nấu chín.

A type of rice known for its fragrant aroma and fluffy texture when cooked.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basmati rice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basmati rice

Không có idiom phù hợp