Bản dịch của từ Beginning trong tiếng Việt
Beginning

Beginning (Noun)
The beginning of the essay was strong and engaging.
Điểm đầu của bài luận mạnh mẽ và hấp dẫn.
There was no clear beginning in her speech, which confused the audience.
Không có sự bắt đầu rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy, làm khán giả bối rối.
Did you find the beginning of the report informative and well-structured?
Bạn có thấy điểm đầu của báo cáo có thông tin và cấu trúc tốt không?
(không đếm được) hành động làm điều đó bắt đầu bất cứ điều gì; bắt đầu một hành động, trạng thái hoặc không gian thời gian; bước vào hiện hữu hoặc theo một khóa học; hành động, nỗ lực hoặc trạng thái đầu tiên của một chuỗi hành động hoặc trạng thái tiếp theo.
Uncountable the act of doing that which begins anything commencement of an action state or space of time entrance into being or upon a course the first act effort or state of a succession of acts or states.
The beginning of a new chapter in social media is exciting.
Bắt đầu một chương mới trong truyền thông xã hội rất thú vị.
There is no clear beginning to the decline of social interactions.
Không có sự bắt đầu rõ ràng cho sự suy giảm của giao tiếp xã hội.
Is the beginning of social media era changing how we communicate?
Việc bắt đầu của thời đại truyền thông xã hội có thay đổi cách chúng ta giao tiếp không?
The beginning of the speech was captivating.
Đầu tiên của bài phát biểu rất hấp dẫn.
She couldn't remember the beginning of the story.
Cô ấy không nhớ đầu câu chuyện.
Was the beginning of the event well organized?
Đầu sự kiện được tổ chức tốt chứ?
Dạng danh từ của Beginning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beginning | Beginnings |
Kết hợp từ của Beginning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unpromising beginning Sự khởi đầu không hứa hẹn | Despite the unpromising beginning, social change eventually took place. Mặc dù bắt đầu không đầy hứa hẹn, thay đổi xã hội cuối cùng đã xảy ra. |
Promising beginning Bắt đầu hứa hẹn | She had a promising beginning in her social work career. Cô ấy đã có một khởi đầu hứa hẹn trong sự nghiệp xã hội của mình. |
Auspicious beginning Sự khởi đầu may mắn | An auspicious beginning can set a positive tone for social interactions. Một bắt đầu tốt lành có thể tạo không khí tích cực cho giao tiếp xã hội. |
New beginning Sự bắt đầu mới | A new beginning in social interactions brings excitement and opportunities. Một khởi đầu mới trong giao tiếp xã hội mang lại sự hứng thú và cơ hội. |
Hopeful beginning Sự bắt đầu đầy hy vọng | The social project had a hopeful beginning, attracting many volunteers. Dự án xã hội bắt đầu đầy hy vọng, thu hút nhiều tình nguyện viên. |
Họ từ
Từ "beginning" (khởi đầu) là một danh từ diễn tả thời điểm hoặc giai đoạn ban đầu của một sự việc hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. "Beginning" thường được sử dụng để chỉ khởi đầu của một câu chuyện, dự án hoặc hoạt động, đồng thời có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh triết lý hay văn chương.
Từ "beginning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", tương đương với tiếng Proto-Germanic *ga-biganan, có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Phần tiền tố "be-" trong từ này mang ý nghĩa hoàn thành hoặc bao quát, trong khi "gin" có nguồn gốc từ một dạng cổ hơn có nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi để chỉ những điểm khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm văn học và triết học, phản ánh tính khởi nguồn và sự khởi đầu trong đời sống.
Từ "beginning" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các câu hỏi của bốn kỹ năng IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh mô tả sự khởi đầu của một sự kiện hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả, tiểu thuyết và bài luận để thể hiện sự mở đầu hoặc khởi phát của câu chuyện hoặc luận điểm. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "beginning" cho phép nó phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp và diễn đạt ý nghĩa mang tính khởi nguồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



