Bản dịch của từ Big picture trong tiếng Việt
Big picture

Big picture (Noun)
Ban đầu là us (thường có the) một cái nhìn tổng quan về một tình huống, vấn đề hoặc vấn đề; một quan điểm hoặc đánh giá rộng rãi, đặc biệt được coi là một cách hiệu quả để xác định các đặc điểm thiết yếu hoặc đánh giá các mục tiêu và chiến lược tổng thể.
Originally us (usually with the) a broad overview of a situation, issue, or problem; a wide perspective or appraisal, especially regarded as an effective way to identify essential features or evaluate overall aims and strategy.
In social policy, it's important to consider the big picture.
Trong chính sách xã hội, điều quan trọng là phải xem xét bức tranh lớn.
Understanding the big picture of society helps in making informed decisions.
Hiểu được bức tranh lớn về xã hội giúp đưa ra những quyết định sáng suốt.
Taking into account the big picture can lead to better social outcomes.
Tính đến bức tranh lớn có thể dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.
The big picture at the cinema was a blockbuster hit.
Bức tranh lớn ở rạp chiếu phim là một bộ phim bom tấn ăn khách.
The big picture dominated the box office this weekend.
Bức tranh lớn thống trị phòng vé cuối tuần này.
The big picture attracted a large audience to the theater.
Bức tranh lớn đã thu hút một lượng lớn khán giả đến rạp.
Cụm từ "big picture" trong tiếng Anh chỉ tổng thể hoặc cái nhìn tổng quát về một vấn đề, sự vật, hay một tình huống nào đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát những khía cạnh lớn hơn thay vì chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa gần như tương đồng, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày.
Cụm từ "big picture" xuất phát từ tiếng Anh và mang ý nghĩa rộng lớn về cái nhìn tổng quan trong một bối cảnh nhất định. Nguồn gốc từ "big" (to) và "picture" (bức tranh) gợi lên hình ảnh một bức tranh lớn, từ đó ám chỉ việc xem xét những khía cạnh tổng thể của một vấn đề. Tuy nhiên, thuật ngữ này không có nguồn gốc Latin rõ ràng mà chủ yếu được hình thành trong ngữ cảnh hiện đại, sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và phân tích dữ liệu để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu một cách toàn diện.
Cụm từ "big picture" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm tổng quát. Trong phần Listening, người nghe có thể gặp cụm từ này trong các bài nói chuyện về phân tích vấn đề hoặc hoạch định chiến lược. Ngoài bối cảnh IELTS, "big picture" thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét toàn cảnh trước khi đi đến quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp