Bản dịch của từ Board of directors trong tiếng Việt

Board of directors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Board of directors (Noun)

01

Một nhóm cá nhân được bầu ra để quản lý công việc của một công ty hoặc tổ chức.

A group of individuals elected to manage the affairs of a company or organization.

Ví dụ

The board of directors approved the new social initiative last week.

Hội đồng quản trị đã phê duyệt sáng kiến xã hội mới tuần trước.

The board of directors did not attend the annual social event.

Hội đồng quản trị đã không tham dự sự kiện xã hội thường niên.

Did the board of directors discuss community service at the meeting?

Hội đồng quản trị có thảo luận về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp không?

02

Cơ quan quản lý của một tổ chức bao gồm đại diện từ nhiều bên liên quan.

A governing body of an organization composed of representatives from various stakeholders.

Ví dụ

The board of directors approved the new social initiative last week.

Hội đồng quản trị đã phê duyệt sáng kiến xã hội mới tuần trước.

The board of directors did not attend the community meeting yesterday.

Hội đồng quản trị đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the board of directors discuss social responsibility at the meeting?

Hội đồng quản trị có thảo luận về trách nhiệm xã hội trong cuộc họp không?

03

Một nhóm ra quyết định trong một công ty chịu trách nhiệm thiết lập các chính sách và chỉ đạo.

A decisionmaking group within a corporation responsible for establishing policies and direction.

Ví dụ

The board of directors met to discuss social responsibility initiatives for 2024.

Hội đồng quản trị đã họp để thảo luận về trách nhiệm xã hội cho năm 2024.

The board of directors does not prioritize community engagement in their policies.

Hội đồng quản trị không ưu tiên việc tham gia cộng đồng trong các chính sách của họ.

Will the board of directors support local charities in the upcoming meeting?

Hội đồng quản trị có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cuộc họp sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/board of directors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Board of directors

Không có idiom phù hợp