Bản dịch của từ Board of directors trong tiếng Việt
Board of directors

Board of directors (Noun)
Một nhóm cá nhân được bầu ra để quản lý công việc của một công ty hoặc tổ chức.
A group of individuals elected to manage the affairs of a company or organization.
The board of directors approved the new social initiative last week.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt sáng kiến xã hội mới tuần trước.
The board of directors did not attend the annual social event.
Hội đồng quản trị đã không tham dự sự kiện xã hội thường niên.
Did the board of directors discuss community service at the meeting?
Hội đồng quản trị có thảo luận về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp không?
Cơ quan quản lý của một tổ chức bao gồm đại diện từ nhiều bên liên quan.
A governing body of an organization composed of representatives from various stakeholders.
The board of directors approved the new social initiative last week.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt sáng kiến xã hội mới tuần trước.
The board of directors did not attend the community meeting yesterday.
Hội đồng quản trị đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the board of directors discuss social responsibility at the meeting?
Hội đồng quản trị có thảo luận về trách nhiệm xã hội trong cuộc họp không?
Một nhóm ra quyết định trong một công ty chịu trách nhiệm thiết lập các chính sách và chỉ đạo.
A decisionmaking group within a corporation responsible for establishing policies and direction.
The board of directors met to discuss social responsibility initiatives for 2024.
Hội đồng quản trị đã họp để thảo luận về trách nhiệm xã hội cho năm 2024.
The board of directors does not prioritize community engagement in their policies.
Hội đồng quản trị không ưu tiên việc tham gia cộng đồng trong các chính sách của họ.
Will the board of directors support local charities in the upcoming meeting?
Hội đồng quản trị có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cuộc họp sắp tới không?
Hội đồng quản trị (board of directors) là một nhóm cá nhân được bầu ra để đại diện cho cổ đông và giám sát hoạt động của một công ty. Hội đồng này có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược, kiểm soát tài chính và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "board of directors" với ý nghĩa tương tự và cách phát âm gần như giống nhau.
Cụm từ "board of directors" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "ordo" mang nghĩa là "trật tự" và "dirigere" có nghĩa là "hướng dẫn". Thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng để chỉ nhóm người quản lý một tổ chức, được thành lập nhằm điều hành và giám sát hoạt động của công ty. Việc sử dụng từ "board" khẳng định vai trò tập thể trong quyết định, phù hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến quản lý doanh nghiệp và ra quyết định chiến lược.
Cụm từ "board of directors" thường được sử dụng phổ biến trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về cấu trúc quản lý doanh nghiệp hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh, văn bản pháp lý liên quan đến quản trị doanh nghiệp và các cuộc họp được tổ chức bởi các công ty, nhằm ra quyết định chiến lược. Cụm từ này thể hiện vai trò quan trọng của nhóm lãnh đạo trong quản lý, định hướng và giám sát hoạt động của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp