Bản dịch của từ Boreal trong tiếng Việt
Boreal
Boreal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn khí hậu thứ hai của thời kỳ hậu băng hà ở bắc âu, giữa giai đoạn tiền bắc âu và đại tây dương (khoảng 9.000 đến 7.500 năm trước), được đánh dấu bằng khí hậu khô và ấm.
Relating to or denoting the second climatic stage of the postglacial period in northern europe between the preboreal and atlantic stages about 9000 to 7500 years ago marked by a warm dry climate.
The boreal climate helped crops thrive in ancient northern Europe.
Khí hậu boreal giúp cây trồng phát triển ở Bắc Âu cổ đại.
The boreal period did not cause significant social changes in communities.
Thời kỳ boreal không gây ra thay đổi xã hội lớn trong các cộng đồng.
Did the boreal climate influence social structures in ancient societies?
Khí hậu boreal có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các xã hội cổ đại không?
Liên quan đến hoặc đặc trưng của vùng khí hậu phía nam bắc cực, đặc biệt là vùng ôn đới lạnh có rừng taiga và rừng bạch dương, cây dương và cây lá kim thống trị.
Relating to or characteristic of the climatic zone south of the arctic especially the cold temperate region dominated by taiga and forests of birch poplar and conifers.
The boreal forests are vital for wildlife conservation in Canada.
Rừng boreal rất quan trọng cho bảo tồn động vật hoang dã ở Canada.
The boreal climate does not support many crops in northern regions.
Khí hậu boreal không hỗ trợ nhiều loại cây trồng ở các vùng phía bắc.
Are boreal ecosystems threatened by climate change in the Arctic?
Hệ sinh thái boreal có bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu ở Bắc Cực không?
The boreal forests cover much of Canada and Alaska's northern regions.
Rừng boreal bao phủ phần lớn Canada và vùng phía bắc Alaska.
Many social issues in boreal areas remain unresolved and need attention.
Nhiều vấn đề xã hội ở các khu vực boreal vẫn chưa được giải quyết.
Are boreal communities facing unique challenges in social development today?
Các cộng đồng boreal có đang đối mặt với những thách thức xã hội đặc biệt không?
Họ từ
Từ "boreal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "borealis", nghĩa là "phía bắc". Nó thường được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý có khí hậu lạnh và các hệ sinh thái đặc biệt, chẳng hạn như rừng boreal, những khu rừng hình thành ở các vùng phía bắc trong khí hậu ôn đới. Trong tiếng Anh, "boreal" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "boreal" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "borealis", có nghĩa là "phương Bắc". Thuật ngữ này xuất phát từ "Boreas", tên gọi của gió Bắc trong thần thoại Hy Lạp. Trong lịch sử, từ "boreal" được dùng để mô tả các khu vực địa lý hoặc khí hậu nằm ở phía bắc, đặc biệt là liên quan đến miền Bắc của hành tinh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến thiên nhiên và môi trường Bắc Cực, thể hiện sự đa dạng sinh học và đặc trưng khí hậu của vùng đất này.
Từ "boreal" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề địa lý và sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả vùng khí hậu và thực vật học ở các khu vực phía Bắc, như rừng boreal. Nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học, thể hiện tính chất đặc thù của hệ sinh thái lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp