Bản dịch của từ Boxers trong tiếng Việt
Boxers
Noun [U/C]
Boxers (Noun)
bˈɑksɚz
bˈɑksɚz
Ví dụ
Boxers are comfortable for daily wear.
Quần lót rất thoải mái cho việc mặc hàng ngày.
Some people prefer briefs over boxers.
Một số người thích quần lót hơn là quần lót boxers.
Do you find boxers more practical than other types?
Bạn có thấy quần lót boxers thực tế hơn so với các loại khác không?
Dạng danh từ của Boxers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boxer | Boxers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boxers
Không có idiom phù hợp