Bản dịch của từ Boxers trong tiếng Việt

Boxers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxers (Noun)

bˈɑksɚz
bˈɑksɚz
01

Một chiếc quần short rộng có dây thắt lưng co giãn.

A pair of loose shorts with an elastic waistband.

Ví dụ

Boxers are comfortable for daily wear.

Quần lót rất thoải mái cho việc mặc hàng ngày.

Some people prefer briefs over boxers.

Một số người thích quần lót hơn là quần lót boxers.

Do you find boxers more practical than other types?

Bạn có thấy quần lót boxers thực tế hơn so với các loại khác không?

Dạng danh từ của Boxers (Noun)

SingularPlural

Boxer

Boxers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxers

Không có idiom phù hợp