Bản dịch của từ Branch trong tiếng Việt

Branch

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branch(Noun Countable)

brɑːntʃ
bræntʃ
01

Chi nhánh, nhánh, ngả.

Branch, branch, recline.

Ví dụ

Branch(Verb)

brɑːntʃ
bræntʃ
01

Chẻ nhánh, phân cành, chia ngả.

Branching, branching, dividing.

Ví dụ
02

(ngoại động từ, nội động từ) để (gây ra) chia thành các phần hoặc phân khu riêng biệt.

(transitive, intransitive) to (cause to) divide into separate parts or subdivisions.

Ví dụ
03

(nội động) tạo ra cành.

(intransitive) to produce branches.

Ví dụ
04

(thông tục, thông tục) kỷ luật (đoàn viên) tại cuộc họp chi nhánh.

(transitive, colloquial) to discipline (a union member) at a branch meeting.

Ví dụ

Dạng động từ của Branch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Branch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Branched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Branched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Branches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Branching

Branch(Noun)

bɹˈæntʃ
bɹˈæntʃ
01

(vận tải đường sắt) đường nhánh.

(rail transport) a branch line.

Ví dụ
02

(chủ yếu là miền nam hoa kỳ) một con lạch hoặc dòng suối chảy vào một con sông lớn hơn.

(chiefly southern us) a creek or stream which flows into a larger river.

Ví dụ
03

Một địa điểm của một tổ chức có nhiều địa điểm.

A location of an organization with several locations.

Ví dụ

Dạng danh từ của Branch (Noun)

SingularPlural

Branch

Branches

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ