Bản dịch của từ Branched trong tiếng Việt
Branched

Branched (Verb)
Social media platforms branched from traditional communication methods like letters.
Các nền tảng mạng xã hội phát triển từ các phương thức giao tiếp truyền thống như thư.
Social movements did not branched from a single leader or event.
Các phong trào xã hội không phát triển từ một nhà lãnh đạo hay sự kiện duy nhất.
Did community programs branched from government initiatives in 2020?
Các chương trình cộng đồng có phát triển từ các sáng kiến của chính phủ vào năm 2020 không?
The charity branched out to support more communities in 2023.
Tổ chức từ thiện đã mở rộng hỗ trợ nhiều cộng đồng hơn vào năm 2023.
The organization did not branch out last year due to funding issues.
Tổ chức không mở rộng năm ngoái do vấn đề tài trợ.
Did the initiative branch out to include youth programs in 2022?
Liệu sáng kiến có mở rộng để bao gồm các chương trình thanh niên vào năm 2022 không?
The discussion branched into several topics about social media impact.
Cuộc thảo luận đã phân nhánh thành nhiều chủ đề về tác động của mạng xã hội.
The conversation didn't branch into politics during the social gathering.
Cuộc trò chuyện không phân nhánh vào chính trị trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did the debate branch into issues of social inequality?
Cuộc tranh luận có phân nhánh vào các vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Branched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Branch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Branches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branching |
Branched (Adjective)
The discussion branched into various topics about social justice.
Cuộc thảo luận đã phân nhánh thành nhiều chủ đề về công bằng xã hội.
The conversation did not branch into politics or religion.
Cuộc trò chuyện không phân nhánh vào chính trị hoặc tôn giáo.
Did the debate branch into issues of inequality?
Cuộc tranh luận có phân nhánh vào các vấn đề bất bình đẳng không?
Có cành hoặc chi; không thẳng.
Having branches or limbs not straight.
The branched tree provided shade for the community gathering last Saturday.
Cây có nhánh đã cung cấp bóng mát cho buổi họp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The organization did not support branched discussions during the social event.
Tổ chức không hỗ trợ các cuộc thảo luận phân nhánh trong sự kiện xã hội.
Are branched conversations common in community meetings like the last one?
Có phải các cuộc trò chuyện phân nhánh là phổ biến trong các cuộc họp cộng đồng như lần trước không?
Họ từ
Từ "branched" là một tính từ trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ "branch", có nghĩa là phân nhánh hoặc có nhiều nhánh. Từ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả cấu trúc của cây hoặc tổ chức phức tạp, nơi mà các phần tử tách ra thành nhiều nhánh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "branched" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học, toán học hay công nghệ thông tin, thể hiện tính linh hoạt trong sử dụng.
Từ "branched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "branca", có nghĩa là "cành" hoặc "chi nhánh". Được sử dụng từ thế kỷ 16, từ này gợi đến quá trình phân nhánh trong thực vật học, chỉ sự tạo thành các nhánh hoặc phân nhánh. Ý nghĩa hiện tại của từ này mở rộng ra ngoài sinh học, áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, công nghệ thông tin và quản lý, liên quan đến cấu trúc phức tạp và tính đa dạng.
Từ "branched" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các hệ thống, cấu trúc hoặc quy trình phân nhánh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cây biểu diễn, nhánh khoa học hoặc mạng lưới, nơi có sự phân chia rõ rệt. Ngoài ra, "branched" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, sinh học và kỹ thuật, mô tả sự phát triển hoặc phân loại của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



