Bản dịch của từ Branch trong tiếng Việt
Branch

Branch(Noun Countable)
Chi nhánh, nhánh, ngả.
Branch, branch, recline.
Branch(Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) để (gây ra) chia thành các phần hoặc phân khu riêng biệt.
(transitive, intransitive) to (cause to) divide into separate parts or subdivisions.
(nội động) tạo ra cành.
(intransitive) to produce branches.
(thông tục, thông tục) kỷ luật (đoàn viên) tại cuộc họp chi nhánh.
(transitive, colloquial) to discipline (a union member) at a branch meeting.
Dạng động từ của Branch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Branch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Branches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branching |
Branch(Noun)
Một địa điểm của một tổ chức có nhiều địa điểm.
A location of an organization with several locations.
Dạng danh từ của Branch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Branch | Branches |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "branch" có nghĩa chung là một nhánh hoặc chi nhánh của cây, hay một phần phân chia của một tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "branch" thường được sử dụng để chỉ các chi nhánh ngân hàng hoặc văn phòng công ty, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thêm "offshoot" để chỉ các nhánh phát sinh từ một nguồn gốc. Phiên âm phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau nhẹ, song ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "branch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "branca", có nghĩa là "chân" hoặc "tay". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các nhánh của cây cối, sau đó mở rộng nghĩa để bao gồm cả nhánh của các tổ chức, hệ thống hoặc mối quan hệ. Sự phát triển này phản ánh quán tính mở rộng và phân nhánh trong tự nhiên, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự phân chia và kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "branch" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các câu hỏi về tổ chức, hệ thống và các lĩnh vực chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ chi nhánh công ty, trong sinh học để mô tả nhánh của cây, hoặc trong địa lý để chỉ nhánh sông. Việc sử dụng từ "branch" thường phụ thuộc vào các tình huống liên quan đến phân nhánh hoặc phân loại.
Họ từ
Từ "branch" có nghĩa chung là một nhánh hoặc chi nhánh của cây, hay một phần phân chia của một tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "branch" thường được sử dụng để chỉ các chi nhánh ngân hàng hoặc văn phòng công ty, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thêm "offshoot" để chỉ các nhánh phát sinh từ một nguồn gốc. Phiên âm phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau nhẹ, song ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "branch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "branca", có nghĩa là "chân" hoặc "tay". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các nhánh của cây cối, sau đó mở rộng nghĩa để bao gồm cả nhánh của các tổ chức, hệ thống hoặc mối quan hệ. Sự phát triển này phản ánh quán tính mở rộng và phân nhánh trong tự nhiên, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự phân chia và kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "branch" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các câu hỏi về tổ chức, hệ thống và các lĩnh vực chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ chi nhánh công ty, trong sinh học để mô tả nhánh của cây, hoặc trong địa lý để chỉ nhánh sông. Việc sử dụng từ "branch" thường phụ thuộc vào các tình huống liên quan đến phân nhánh hoặc phân loại.
