Bản dịch của từ Branches trong tiếng Việt
Branches

Branches (Noun)
Số nhiều của chi nhánh.
Plural of branch.
The branches of the organization expanded rapidly last year.
Các nhánh của tổ chức mở rộng nhanh chóng vào năm ngoái.
There were not enough branches to cover all regions adequately.
Không đủ số nhánh để bao phủ đủ mọi khu vực.
Are the branches of the company located in urban areas?
Các nhánh của công ty có đặt tại khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Branches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Branch | Branches |
Họ từ
Từ "branches" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là "cành cây" hoặc "nhánh" dùng để chỉ các phần tách ra từ một đối tượng lớn hơn trong tự nhiên hoặc trong tổ chức. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /bræntʃɪz/, trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English) là /brænʧɪz/. Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "branches" trong cả hai phiên bản đều tương đồng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc cấu trúc tổ chức.
Từ "branches" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "branca", có nghĩa là "cành" hoặc "ngón tay". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "branque", chỉ sự phân nhánh. Ngày nay, từ "branches" không chỉ được sử dụng để chỉ các cành cây mà còn ám chỉ những nhánh khác nhau trong nhiều lĩnh vực, như tổ chức, nghiên cứu hay tri thức. Cách sử dụng này phản ánh sự phát triển của tư duy phân loại và cấu trúc trong xã hội hiện đại.
Từ "branches" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực mô tả và giải thích, như IELTS Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "branches" thường được sử dụng để chỉ các nhánh của một lĩnh vực nghiên cứu, hoặc các chi nhánh của một tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong việc mô tả hệ thống phân cấp hoặc các lựa chọn khác nhau trong một quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



