Bản dịch của từ Capture trong tiếng Việt

Capture

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capture(Verb)

ˈkæp.tʃər
ˈkæp.tʃɚ
01

Bắt giữ, bắt được, nắm giữ.

Arrest, capture, hold.

Ví dụ
02

Chiếm hữu hoặc kiểm soát bằng vũ lực.

Take into one's possession or control by force.

Ví dụ
03

Nguyên nhân (dữ liệu) được lưu trữ trong máy tính.

Cause (data) to be stored in a computer.

Ví dụ
04

(của một dòng suối) chuyển hướng dòng trên của (một dòng suối khác) bằng cách lấn chiếm khu vực lưu vực của nó.

(of a stream) divert the upper course of (another stream) by encroaching on its catchment area.

Ví dụ
05

Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh.

Record accurately in words or pictures.

Ví dụ
06

Hấp thụ (một hạt nguyên tử hoặc hạ nguyên tử)

Absorb (an atomic or subatomic particle)

Ví dụ

Dạng động từ của Capture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Capture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capturing

Capture(Noun)

kˈæptʃɚ
kˈæptʃəɹ
01

Hành động bắt hoặc bị bắt.

The action of capturing or of being captured.

Ví dụ

Dạng danh từ của Capture (Noun)

SingularPlural

Capture

Captures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ