Bản dịch của từ Captures trong tiếng Việt
Captures

Captures (Noun)
Một bức ảnh hoặc hình ảnh đã được chụp.
A photograph or image that has been captured.
The photo captures the joyful moment of their wedding in 2022.
Bức ảnh ghi lại khoảnh khắc vui vẻ trong đám cưới của họ năm 2022.
This image does not capture the beauty of the sunset accurately.
Hình ảnh này không ghi lại vẻ đẹp của hoàng hôn một cách chính xác.
What captures your attention in social media posts?
Điều gì thu hút sự chú ý của bạn trong các bài đăng trên mạng xã hội?
Hành động chiếm hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.
The act of taking possession or control of something.
The protest captures the community's demand for social justice and equality.
Cuộc biểu tình nắm bắt yêu cầu của cộng đồng về công lý xã hội.
The event does not capture the diverse voices of all social groups.
Sự kiện không nắm bắt được tiếng nói đa dạng của tất cả các nhóm xã hội.
Does the campaign effectively capture the attention of young voters?
Chiến dịch có nắm bắt hiệu quả sự chú ý của cử tri trẻ không?
Một thiết bị ghi lại thứ gì đó, đặc biệt là âm thanh hoặc hình ảnh.
A device that captures something especially sound or images.
The camera captures beautiful moments at social events like weddings.
Chiếc máy ảnh ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Social media does not capture real emotions in online interactions.
Mạng xã hội không ghi lại được cảm xúc thật trong các tương tác trực tuyến.
What device captures the best images during social gatherings?
Thiết bị nào ghi lại được hình ảnh tốt nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng danh từ của Captures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capture | Captures |
Captures (Verb)
Để ghi lại thành công một cái gì đó, đặc biệt là trong một phương tiện.
To successfully record something especially in a medium.
The photographer captures moments during the social event every Saturday.
Nhà nhiếp ảnh ghi lại khoảnh khắc trong sự kiện xã hội mỗi thứ Bảy.
She does not capture all the details in her social media posts.
Cô ấy không ghi lại tất cả chi tiết trong bài đăng mạng xã hội.
How does the artist capture emotions in her social paintings?
Nghệ sĩ ghi lại cảm xúc trong bức tranh xã hội như thế nào?
The police captures criminals during social unrest in the city.
Cảnh sát bắt giữ tội phạm trong lúc bất ổn xã hội ở thành phố.
The protest does not captures the attention of local media.
Cuộc biểu tình không thu hút sự chú ý của truyền thông địa phương.
Does the documentary captures the essence of social issues effectively?
Bộ phim tài liệu có nắm bắt được bản chất của các vấn đề xã hội không?
Để chiếm hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.
To take possession or control of something.
The movement captures the attention of many young people in society.
Phong trào thu hút sự chú ý của nhiều bạn trẻ trong xã hội.
The campaign does not capture the interest of older generations.
Chiến dịch không thu hút sự quan tâm của thế hệ lớn tuổi.
Does this initiative capture the essence of community spirit?
Liệu sáng kiến này có nắm bắt được tinh thần cộng đồng không?
Dạng động từ của Captures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capturing |
Họ từ
Từ "captures" là dạng số nhiều của động từ "capture", có nghĩa là nắm bắt, ghi lại hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "captures" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học và giải trí, chẳng hạn như "captures the essence" (nắm bắt bản chất). Khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nghĩa và sử dụng của từ về cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "captures" có nguồn gốc từ động từ Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm đoạt". Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa để không chỉ đơn thuần là hành động giữ một vật mà còn mở rộng sang cả việc ghi lại hoặc lưu giữ hình ảnh, cảm xúc hay khoảnh khắc. Ngày nay, "captures" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc công nghệ, như trong nhiếp ảnh hay video, thể hiện khả năng tái tạo thực tại một cách chân thực.
Từ "captures" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nghệ thuật, khoa học và công nghệ, liên quan đến việc ghi lại hoặc thể hiện một đối tượng, hình ảnh hoặc ý tưởng. Thời điểm phổ biến nhất là khi thảo luận về cách thức lưu giữ thông tin hay tạo ra trải nghiệm trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



