Bản dịch của từ Capture trong tiếng Việt
Capture

Capture(Verb)
Chiếm hữu hoặc kiểm soát bằng vũ lực.
Take into one's possession or control by force.
Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh.
Record accurately in words or pictures.
Dạng động từ của Capture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "capture" có nghĩa là chiếm lấy, bắt giữ hoặc ghi lại hình ảnh, âm thanh trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ có thể được ghi nhận giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; ví dụ, "capture" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến hành động bắt giữ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hoặc âm thanh.
Từ "capture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captura", bắt nguồn từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm lấy". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này liên quan đến hành động bắt giữ hoặc chiếm hữu một thứ gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hành động thu thập, ghi lại hoặc chụp ảnh một đối tượng. Ngày nay, "capture" không chỉ đề cập đến việc bắt giữ mà còn bao hàm cả quá trình thu thập thông tin một cách khéo léo và nghệ thuật.
Từ "capture" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt ý tưởng về việc ghi lại hoặc nắm bắt thông tin, cảm xúc hoặc hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, thể thao và nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình thu thập dữ liệu hoặc thể hiện một khoảnh khắc đáng nhớ.
Họ từ
Từ "capture" có nghĩa là chiếm lấy, bắt giữ hoặc ghi lại hình ảnh, âm thanh trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ có thể được ghi nhận giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; ví dụ, "capture" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến hành động bắt giữ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hoặc âm thanh.
Từ "capture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captura", bắt nguồn từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm lấy". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này liên quan đến hành động bắt giữ hoặc chiếm hữu một thứ gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hành động thu thập, ghi lại hoặc chụp ảnh một đối tượng. Ngày nay, "capture" không chỉ đề cập đến việc bắt giữ mà còn bao hàm cả quá trình thu thập thông tin một cách khéo léo và nghệ thuật.
Từ "capture" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt ý tưởng về việc ghi lại hoặc nắm bắt thông tin, cảm xúc hoặc hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, thể thao và nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình thu thập dữ liệu hoặc thể hiện một khoảnh khắc đáng nhớ.
