Bản dịch của từ Carbonite trong tiếng Việt
Carbonite

Carbonite (Noun)
The geologist found a piece of carbonite during the excavation.
Nhà địa chất đã tìm thấy một mảnh carbonite trong quá trình khai thác.
There was no carbonite left in the mine after extensive mining.
Không còn carbonite nào còn lại trong mỏ sau quá trình khai thác rộng lớn.
Did the miners discover any traces of carbonite in the shaft?
Liệu những người khai thác có phát hiện bất kỳ dấu vết nào của carbonite trong cống không?
Hoá học. muối hoặc este của oxyaxit trong đó cacbon có tính hóa trị hai hoặc được cho là có hóa trị hai; cụ thể là muối của anion co‚çç 2‚àí. ngoài ra (trong mục đích phi kỹ thuật): cacbonat cơ bản (của chì, đồng, v.v.).
Chemistry a salt or ester of an oxyacid in which carbon is divalent or supposedly so specifically a salt of an anion co‚çç 2‚àí also in nontechnical use a basic carbonate of lead copper etc.
Carbonite is commonly used in the production of batteries.
Carbonite thường được sử dụng trong sản xuất pin.
I have never heard of carbonite being used in social events.
Tôi chưa bao giờ nghe về việc sử dụng carbonite trong sự kiện xã hội.
Is carbonite considered safe for the environment in social projects?
Liệu carbonite có được coi là an toàn cho môi trường trong các dự án xã hội không?
Han Solo was frozen in carbonite in 'The Empire Strikes Back'.
Han Solo bị đóng băng trong carbonite trong 'The Empire Strikes Back'.
Using carbonite for cryogenic preservation is a controversial topic.
Sử dụng carbonite để bảo quản lạnh là một chủ đề gây tranh cãi.
Is carbonite the most effective material for cryogenic preservation?
Liệu carbonite có phải là vật liệu hiệu quả nhất cho bảo quản lạnh không?
Carbonite là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C3O2, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Từ này phổ biến trong điện ảnh nhờ bộ phim "Star Wars" khi nhắc đến một chất liệu dùng để đóng băng các cá nhân. Tuy nhiên, trong ngành hóa học, carbonite có thể ám chỉ đến một loại muối hoặc khoáng chất chứa cacbon. Khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt cho từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "carbonite" thường được dùng chủ yếu trong các ngữ cảnh giải trí và gợi nhớ đến văn hóa đại chúng.
Từ "carbonite" xuất phát từ gốc Latin "carbo", có nghĩa là "than". Từ gốc này được dùng để chỉ carbon trong các dạng khác nhau. Việc kết hợp với hậu tố "-ite" thường chỉ một khoáng chất hoặc hợp chất. "Carbonite" thường được biết đến từ bộ phim "Star Wars", nơi nó mô tả chất liệu dùng để đông lạnh han Solo. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa về vật liệu mà còn gợi nhớ đến văn hóa đại chúng và tưởng tượng.
Từ "carbonite" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực khoa học và công nghệ, cụ thể là công nghệ chế biến carbon. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "carbonite" thường được nhắc đến trong tiêu thuyết khoa học viễn tưởng và văn hóa đại chúng, điển hình như trong bộ phim "Star Wars", nơi nó được sử dụng như một phương tiện bảo quản. Sự phổ biến của từ này hạn chế ở bối cảnh chuyên ngành và giải trí.