Bản dịch của từ Carbonite trong tiếng Việt

Carbonite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonite (Noun)

kˈɑɹbənˌaɪt
kˈɑɹbənˌaɪt
01

Địa chất học. một vật liệu giống như than cốc tự nhiên, thường được hình thành do tác động của sự xâm nhập của lửa vào các mỏ than bitum. bây giờ hiếm.

Geology a natural cokelike material typically formed by the action of igneous intrusions on bituminous coal deposits now rare.

Ví dụ

The geologist found a piece of carbonite during the excavation.

Nhà địa chất đã tìm thấy một mảnh carbonite trong quá trình khai thác.

There was no carbonite left in the mine after extensive mining.

Không còn carbonite nào còn lại trong mỏ sau quá trình khai thác rộng lớn.

Did the miners discover any traces of carbonite in the shaft?

Liệu những người khai thác có phát hiện bất kỳ dấu vết nào của carbonite trong cống không?

02

Hoá học. muối hoặc este của oxyaxit trong đó cacbon có tính hóa trị hai hoặc được cho là có hóa trị hai; cụ thể là muối của anion co‚çç 2‚àí. ngoài ra (trong mục đích phi kỹ thuật): cacbonat cơ bản (của chì, đồng, v.v.).

Chemistry a salt or ester of an oxyacid in which carbon is divalent or supposedly so specifically a salt of an anion co‚çç 2‚àí also in nontechnical use a basic carbonate of lead copper etc.

Ví dụ

Carbonite is commonly used in the production of batteries.

Carbonite thường được sử dụng trong sản xuất pin.

I have never heard of carbonite being used in social events.

Tôi chưa bao giờ nghe về việc sử dụng carbonite trong sự kiện xã hội.

Is carbonite considered safe for the environment in social projects?

Liệu carbonite có được coi là an toàn cho môi trường trong các dự án xã hội không?

03

Khoa học viễn tưởng. (tên của) một loại vật liệu gốc cacbon mà con người có thể được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh.

Science fiction the name of a carbonbased material in which a person can be cryogenically preserved.

Ví dụ

Han Solo was frozen in carbonite in 'The Empire Strikes Back'.

Han Solo bị đóng băng trong carbonite trong 'The Empire Strikes Back'.

Using carbonite for cryogenic preservation is a controversial topic.

Sử dụng carbonite để bảo quản lạnh là một chủ đề gây tranh cãi.

Is carbonite the most effective material for cryogenic preservation?

Liệu carbonite có phải là vật liệu hiệu quả nhất cho bảo quản lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonite

Không có idiom phù hợp