Bản dịch của từ Cartoons trong tiếng Việt
Cartoons

Cartoons (Noun)
Một bản vẽ hoặc hình ảnh mô tả đơn giản hoặc phóng đại, thường mang tính hài hước.
A simple or exaggerated drawing or representation typically humorous.
Many cartoons highlight social issues like poverty and inequality humorously.
Nhiều hoạt hình nhấn mạnh các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng một cách hài hước.
Cartoons do not always represent serious social problems accurately.
Hoạt hình không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Do you think cartoons help people understand social issues better?
Bạn có nghĩ rằng hoạt hình giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn không?
Many children enjoy watching cartoons on Saturday mornings with their families.
Nhiều trẻ em thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ Bảy cùng gia đình.
Not all cartoons convey positive social messages to young viewers.
Không phải tất cả phim hoạt hình đều truyền tải thông điệp xã hội tích cực cho trẻ nhỏ.
Do you think cartoons influence children's behavior in social settings?
Bạn có nghĩ rằng phim hoạt hình ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em trong các tình huống xã hội không?
Many cartoons in The New Yorker address social issues humorously.
Nhiều truyện tranh trong The New Yorker đề cập đến các vấn đề xã hội một cách hài hước.
Cartoons do not always reflect serious social commentary.
Truyện tranh không phải lúc nào cũng phản ánh bình luận xã hội nghiêm túc.
Do you think cartoons can influence social opinions effectively?
Bạn có nghĩ rằng truyện tranh có thể ảnh hưởng đến ý kiến xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng danh từ của Cartoons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cartoon | Cartoons |
Cartoons (Noun Countable)
Phim hoạt hình riêng lẻ hoặc loạt phim được sản xuất để giải trí cho trẻ em và gia đình.
Individual animated films or series that are produced as entertainment for children and families.
Many cartoons teach children important social skills and values.
Nhiều phim hoạt hình dạy trẻ những kỹ năng và giá trị xã hội quan trọng.
Not all cartoons are suitable for young audiences due to violence.
Không phải tất cả phim hoạt hình đều phù hợp với trẻ nhỏ do bạo lực.
Do you think cartoons influence children's behavior in social situations?
Bạn có nghĩ rằng phim hoạt hình ảnh hưởng đến hành vi của trẻ trong tình huống xã hội không?
Many cartoons highlight social issues like inequality and discrimination.
Nhiều hình vẽ minh họa các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và phân biệt đối xử.
Cartoons do not always address serious social topics effectively.
Hình vẽ không phải lúc nào cũng giải quyết các vấn đề xã hội nghiêm túc một cách hiệu quả.
Do cartoons influence social attitudes among young people?
Liệu hình vẽ có ảnh hưởng đến thái độ xã hội của giới trẻ không?
Họ từ
Từ "cartoons" đề cập đến các hình ảnh, thường là hình vẽ hoặc phim hoạt hình, được sử dụng để giải trí hoặc truyền tải thông điệp. Trong tiếng Anh, "cartoon" (nghiêng) có thể chỉ một bức tranh biếm họa hoặc một bộ phim hoạt hình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cartoon" và "animation" thường được sử dụng đồng nghĩa, trong khi tiếng Anh Mỹ thì "cartoon" thường chỉ về phim hoạt hình hơn. Cả hai phiên bản đều thể hiện nội dung hài hước hoặc giáo dục, nhưng "cartoons" ở Mỹ có thể bao hàm nhiều thể loại hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



