Bản dịch của từ Cartoon trong tiếng Việt

Cartoon

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartoon(Noun Countable)

kɑːˈtuːn
kɑːrˈtuːn
01

Hoạt hình, tranh hoạt hình, phim hoạt hình.

Cartoons, cartoons, cartoons.

Ví dụ

Cartoon(Noun)

kɑɹtˈun
kɑɹtˈun
01

Một bộ phim sử dụng kỹ thuật hoạt hình để chụp một chuỗi các bức vẽ chứ không phải người hoặc vật thật.

A film using animation techniques to photograph a sequence of drawings rather than real people or objects.

Ví dụ
02

Một bức vẽ đơn giản thể hiện những đặc điểm của đối tượng theo cách cường điệu một cách hài hước, đặc biệt là bức vẽ châm biếm trên báo hoặc tạp chí.

A simple drawing showing the features of its subjects in a humorously exaggerated way, especially a satirical one in a newspaper or magazine.

Ví dụ
03

Bản vẽ có kích thước đầy đủ do một nghệ sĩ thực hiện như một thiết kế sơ bộ cho một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

A full-size drawing made by an artist as a preliminary design for a painting or other work of art.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cartoon (Noun)

SingularPlural

Cartoon

Cartoons

Cartoon(Verb)

kɑɹtˈun
kɑɹtˈun
01

Vẽ một bức tranh về (ai đó) một cách đơn giản hoặc phóng đại.

Make a drawing of (someone) in a simplified or exaggerated way.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ