Bản dịch của từ Centerfold trong tiếng Việt
Centerfold

Centerfold (Noun)
The centerfold of the magazine featured a famous model.
Trang giữa của tạp chí có người mẫu nổi tiếng.
She aspired to be a centerfold in a popular fashion magazine.
Cô ấy mơ ước trở thành người mẫu trang giữa trong tạp chí thời trang nổi tiếng.
The centerfold photo shoot took place in a luxurious studio.
Buổi chụp ảnh trang giữa diễn ra tại một phòng studio sang trọng.
Một bức ảnh lớn được in trên tờ giấy này, thường có hình một phụ nữ hoặc đàn ông khỏa thân hoặc ăn mặc khêu gợi, hấp dẫn về mặt tình dục.
A large photograph printed on this sheet typically in the form of a nude or provocatively dressed sexually attractive woman or man.
The magazine featured a centerfold of a famous model.
Tạp chí có một trang centerfold của một người mẫu nổi tiếng.
The centerfold caused controversy due to its explicit content.
Centerfold gây tranh cãi vì nội dung rõ ràng của nó.
Many teenagers dream of becoming a centerfold in magazines.
Nhiều thiếu niên mơ ước trở thành centerfold trong tạp chí.
(bằng cách mở rộng) bất kỳ người nào có sức hấp dẫn tình dục cao, do đó họ là vật liệu cho một bức ảnh như vậy.
By extension any very sexually attractive person who is therefore material for such a photograph.
The magazine featured a popular centerfold model on its cover.
Tạp chí đưa một người mẫu centerfold nổi tiếng lên bìa.
She became a centerfold after winning a beauty pageant last year.
Cô ấy trở thành một centerfold sau khi giành chiến thắng cuộc thi sắc đẹp năm ngoái.
Many young people dream of becoming a centerfold in magazines.
Nhiều người trẻ mơ ước trở thành một centerfold trong tạp chí.
Họ từ
Từ "centerfold" dùng để chỉ một trang giấy được gập đôi, thường xuất hiện ở giữa tạp chí và thường có hình ảnh hoặc bài viết nổi bật. Trong ngữ cảnh phổ biến, "centerfold" thường liên quan đến hình ảnh của người mẫu trong các tạp chí dành cho nam giới. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của "centerfold" thường thấy nhiều hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "centerfold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "center" (tâm, giữa) và "fold" (gấp, nếp gấp). Kết hợp lại, "centerfold" ban đầu chỉ đến những trang giữa của tạp chí thường được gấp đôi, nơi có hình ảnh bắt mắt hoặc bài viết nổi bật. Thuật ngữ này đã mở rộng nghĩa để chỉ những hình ảnh, đặc biệt là các bức ảnh gợi cảm, được đặt ở vị trí trung tâm, phù hợp với xu hướng tiêu dùng văn hóa đại chúng hiện nay.
Từ "centerfold" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh báo chí và truyền thông, đặc biệt là trong các tạp chí dành cho nam giới gợi cảm, nơi nó thường đề cập đến hình ảnh của một người mẫu được gấp đôi giữa tạp chí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu rơi vào phần Đọc và Nói khi thảo luận về văn hóa đại chúng hoặc các chủ đề liên quan đến thời trang. "Centerfold" ít được dùng trong các lĩnh vực học thuật, song có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật thị giác hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp