Bản dịch của từ Commits trong tiếng Việt
Commits

Commits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cam kết.
Thirdperson singular simple present indicative of commit.
She commits to helping the community every weekend.
Cô ấy cam kết giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.
He never commits to attending social events due to shyness.
Anh ấy không bao giờ cam kết tham dự sự kiện xã hội vì nhút nhát.
Does she commits to participating in the charity fundraiser next month?
Cô ấy có cam kết tham gia vào chương trình gây quỹ từ thiện vào tháng tới không?
Dạng động từ của Commits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Committed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Committed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Committing |
Họ từ
Từ "commits" là dạng số nhiều của danh từ "commit", có gốc từ động từ "commit", có nghĩa là cam kết, thực hiện, hoặc giao phó một nhiệm vụ, trách nhiệm. Trong ngữ cảnh lập trình, "commit" thường dùng để chỉ việc ghi lại các thay đổi trong mã nguồn. Trong tiếng Anh Anh, "commit" được phát âm là /kəˈmɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm gần giống như nhau nhưng có sự nhấn mạnh khác biệt nhỏ. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "commits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "committere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho đi". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan tới hành động giao phó hay chuyển giao trách nhiệm. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao hàm các hành động như thực hiện cam kết và giao trách nhiệm. Hiện nay, "commits" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc thực hiện hành động hoặc quyết định với tính nghiêm túc.
Từ "commits" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến hoặc cam kết về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, tâm lý hoặc xã hội để chỉ hành động thực hiện một cam kết, như "commit a crime" (phạm tội) hoặc "commit to a cause" (cam kết với một lý tưởng). Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính trách nhiệm và sự nghiêm túc trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



