Bản dịch của từ Community unregistered design right trong tiếng Việt

Community unregistered design right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community unregistered design right (Noun)

kəmjˈunəti ənɹˈɛdʒɨstɚd dɨzˈaɪn ɹˈaɪt
kəmjˈunəti ənɹˈɛdʒɨstɚd dɨzˈaɪn ɹˈaɪt
01

Một dạng bảo vệ sở hữu trí tuệ áp dụng cho các thiết kế chưa được đăng ký nhưng vẫn được bảo vệ thông qua việc sử dụng trong một khu vực cụ thể, thường là trong liên minh châu âu.

A form of intellectual property protection that applies to designs that are not registered but are still protected through use in a specific region, typically within the european union.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quyền pháp lý cho phép người tạo ra một thiết kế ngăn chặn người khác sử dụng thiết kế mà không có sự cho phép trong một khu vực thị trường cụ thể.

A legal right that allows the creator of a design to prevent others from using the design without permission in a specific market area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm cho phép bảo vệ thiết kế bằng sự độc đáo của nó và sự công nhận của công chúng về tính độc nhất của nó.

A concept allowing for the design's protection by virtue of its originality and the public's recognition of its uniqueness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Community unregistered design right cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community unregistered design right

Không có idiom phù hợp