Bản dịch của từ Coordinated trong tiếng Việt
Coordinated

Coordinated (Verb)
Đưa các yếu tố khác nhau của (một hoạt động hoặc tổ chức phức tạp) vào một mối quan hệ hài hòa hoặc hiệu quả.
Bring the different elements of a complex activity or organization into a harmonious or efficient relationship.
The volunteers coordinated the food distribution for 500 families last week.
Các tình nguyện viên đã phối hợp phân phát thực phẩm cho 500 gia đình tuần trước.
The event organizers did not coordinate with local authorities effectively.
Các tổ chức sự kiện đã không phối hợp hiệu quả với chính quyền địa phương.
How did the team coordinate their efforts during the community cleanup?
Nhóm đã phối hợp nỗ lực của họ trong buổi dọn dẹp cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Coordinated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coordinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coordinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coordinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coordinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coordinating |
Coordinated (Adjective)
Liên quan đến việc tổ chức các hoạt động khác nhau để chúng phối hợp với nhau một cách hiệu quả.
Involving the organization of various activities so that they work together effectively.
The coordinated efforts of volunteers helped clean Central Park last Saturday.
Nỗ lực phối hợp của các tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp Central Park vào thứ Bảy tuần trước.
The event was not coordinated well, leading to confusion among attendees.
Sự kiện không được phối hợp tốt, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người tham dự.
Was the community project coordinated effectively to benefit everyone involved?
Dự án cộng đồng có được phối hợp hiệu quả để mang lại lợi ích cho mọi người không?
Họ từ
Từ "coordinated" là hình thức phân từ và tính từ của động từ "coordinate", mang nghĩa là được tổ chức, sắp xếp một cách có hệ thống để đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu, cách nhấn âm và một số ngữ cảnh cụ thể. "Coordinated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, xã hội và thể thao để miêu tả hành động hợp tác nhịp nhàng giữa các cá nhân hoặc yếu tố khác nhau.
Từ "coordinated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng" và "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ việc làm cho các phần hoạt động hoặc phối hợp cùng nhau hiệu quả. Hiện nay, "coordinated" chủ yếu được sử dụng để chỉ các hoạt động, kế hoạch hay biện pháp được tổ chức một cách đồng bộ và hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ "coordinated" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày các ý tưởng một cách mạch lạc và tổng thể. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như quản lý dự án và tổ chức sự kiện. Ngoài ra, "coordinated" thường xuất hiện trong các bối cảnh như thể thao, y tế, và các lĩnh vực yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



