Bản dịch của từ Corrupted trong tiếng Việt
Corrupted

Corrupted (Adjective)
Có lỗi.
Containing errors.
The report was corrupted by incorrect data from last year's survey.
Báo cáo bị hỏng do dữ liệu sai từ khảo sát năm ngoái.
The social media platform is not corrupted; it works perfectly fine.
Nền tảng mạng xã hội không bị hỏng; nó hoạt động hoàn hảo.
Is the information in the social study corrupted or reliable?
Thông tin trong nghiên cứu xã hội có bị hỏng hay đáng tin cậy?
Không trung thực.
The corrupted official accepted bribes during the 2022 election.
Quan chức tham nhũng đã nhận hối lộ trong cuộc bầu cử năm 2022.
Many believe that the system is not corrupted at all.
Nhiều người tin rằng hệ thống hoàn toàn không tham nhũng.
Is the police department corrupted in our city?
Cảnh sát trong thành phố chúng ta có tham nhũng không?
Được đánh dấu bởi sự vô đạo đức và đồi trụy; đồi trụy.
Marked by immorality and perversion depraved.
The corrupted officials accepted bribes during the city council meeting last week.
Các quan chức tham nhũng đã nhận hối lộ trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.
Corrupted leaders do not prioritize the needs of their communities.
Các nhà lãnh đạo tham nhũng không đặt nhu cầu của cộng đồng lên hàng đầu.
Are the corrupted systems in place affecting our social services?
Các hệ thống tham nhũng hiện có đang ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Corrupted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corrupted Bị hỏng | More corrupted Bị hỏng nhiều hơn | Most corrupted Bị hỏng nhiều nhất |
Họ từ
Từ "corrupted" là hình thức quá khứ và phân từ hai của động từ "corrupt", có nghĩa là bị hư hỏng, tha hóa hoặc làm sai lệch về mặt đạo đức. Trong tiếng Anh Anh, "corrupted" thường ám chỉ đến tình trạng làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ sự gian lận hoặc tham nhũng. Dù cách sử dụng có khác nhau, cả hai đều thể hiện sự phản ánh tiêu cực đối với sự thiện hảo ban đầu.
Từ "corrupted" có nguồn gốc từ động từ La tinh "corrumpere", bao gồm tiền tố "cor-" (có nghĩa là "together" hoặc "completely") và động từ "rumpere" (có nghĩa là "to break"). Từ này ban đầu biểu thị hành động làm hỏng hoặc phá vỡ một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của "corrupted" mở rộng để chỉ những tình trạng về đạo đức hoặc nguyên tắc bị suy đồi, gợi ý sự suy giảm và hư hỏng về mặt phẩm hạnh, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Từ "corrupted" xuất hiện khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến chính trị, đạo đức và công nghệ thông tin. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi tham nhũng, quản lý sai lệch hoặc tệ nạn xã hội. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường đề cập đến sự hư hỏng, sự mất mát giá trị đạo đức trong các bối cảnh như quản trị hay kinh tế. Ngoài IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo và thảo luận về quản lý và tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



