Bản dịch của từ Curled trong tiếng Việt

Curled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curled (Verb)

kˈɝld
kˈɝld
01

Tạo thành hình cong hoặc xoắn ốc.

Form into a curved or spiral shape.

Ví dụ

The cat curled up on the warm sofa.

Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa ấm.

They did not curl their hair for the party.

Họ không cuộn tóc cho buổi tiệc.

Did she curl the ribbons for the event?

Cô ấy có cuộn ruy băng cho sự kiện không?

Dạng động từ của Curled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curling

Curled (Adjective)

01

Có hình dạng xoắn hoặc xoắn ốc.

Having a twisted or spiral shape.

Ví dụ

The curled hair of Jennifer was admired at the social event.

Tóc xoăn của Jennifer được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.

Many people did not like the curled edges of the invitation.

Nhiều người không thích các cạnh xoăn của lời mời.

Are the curled decorations on the cake too much for the party?

Các trang trí xoăn trên bánh có quá nhiều cho bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As the rain poured outside, Emily up on her favourite armchair, completely immersed in the pages of the captivating novel she had just begun [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Curled

Không có idiom phù hợp