Bản dịch của từ Curled trong tiếng Việt
Curled

Curled (Verb)
The cat curled up on the warm sofa.
Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa ấm.
They did not curl their hair for the party.
Họ không cuộn tóc cho buổi tiệc.
Did she curl the ribbons for the event?
Cô ấy có cuộn ruy băng cho sự kiện không?
Dạng động từ của Curled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curling |
Curled (Adjective)
The curled hair of Jennifer was admired at the social event.
Tóc xoăn của Jennifer được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.
Many people did not like the curled edges of the invitation.
Nhiều người không thích các cạnh xoăn của lời mời.
Are the curled decorations on the cake too much for the party?
Các trang trí xoăn trên bánh có quá nhiều cho bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "curled" là
Từ "curled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "curl", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ "curlian", mang nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoắn". Căn nguyên Latinh "currere", nghĩa là "chạy", cũng có mối liên hệ với hình thức xoáy hoặc uốn cong. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các hình thái uốn cong của vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những đặc điểm hình dáng của sự vật, như tóc hoặc lá cây, thể hiện sự mềm mại và chuyển động.
Từ "curled" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả hình ảnh hoặc tình huống. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả hành động. Trong ngữ cảnh khác, "curled" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của vật thể (như tóc hoặc lá) trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói về tư thế của con người hoặc vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
