Bản dịch của từ Curl trong tiếng Việt

Curl

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curl(Verb)

kɚɹl
kˈɝl
01

Hình thức hoặc nguyên nhân tạo thành hình dạng cong hoặc xoắn ốc.

Form or cause to form into a curved or spiral shape.

Ví dụ
02

Chơi trò chơi bi lắc.

Play at the game of curling.

Ví dụ
03

(trong tập tạ) nâng (một vật nặng) chỉ bằng tay, cổ tay và cẳng tay.

(in weight training) lift (a weight) using only the hands, wrists, and forearms.

Ví dụ

Dạng động từ của Curl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curling

Curl(Noun)

kɚɹl
kˈɝl
01

Một hàm đưa ra số đo độ quay của một trường vectơ.

A function giving a measure of the rotation of a vector field.

Ví dụ
02

Một bài tập cử tạ chỉ sử dụng chuyển động của bàn tay, cổ tay và cẳng tay.

A weightlifting exercise involving movement of only the hands, wrists, and forearms.

Ví dụ
03

Vật gì đó có hình dạng xoắn ốc hoặc cuộn dây, đặc biệt là một lọn tóc.

Something in the shape of a spiral or coil, especially a lock of hair.

Ví dụ

Dạng danh từ của Curl (Noun)

SingularPlural

Curl

Curls

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ