Bản dịch của từ Curled trong tiếng Việt
Curled
Curled (Verb)
The cat curled up on the warm sofa.
Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa ấm.
They did not curl their hair for the party.
Họ không cuộn tóc cho buổi tiệc.
Did she curl the ribbons for the event?
Cô ấy có cuộn ruy băng cho sự kiện không?
Dạng động từ của Curled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curling |
Curled (Adjective)
The curled hair of Jennifer was admired at the social event.
Tóc xoăn của Jennifer được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.
Many people did not like the curled edges of the invitation.
Nhiều người không thích các cạnh xoăn của lời mời.
Are the curled decorations on the cake too much for the party?
Các trang trí xoăn trên bánh có quá nhiều cho bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp