Bản dịch của từ Designs trong tiếng Việt
Designs
Noun [U/C]
Designs (Noun)
dɪzˈaɪnz
dɪzˈaɪnz
01
Số nhiều của thiết kế.
Plural of design.
Ví dụ
Her designs won first place in the fashion competition.
Các thiết kế của cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi thời trang.
Not all designs submitted met the criteria for originality.
Không phải tất cả các thiết kế nộp đều đáp ứng tiêu chí về sự sáng tạo.
Did the committee approve the designs for the new community center?
Ủy ban có phê duyệt các thiết kế cho trung tâm cộng đồng mới không?
Dạng danh từ của Designs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Design | Designs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] My view is that people should be given the permission to build their houses to their own as long as these satisfy all necessary safety requirements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, there are various photos displaying the latest technological innovations and from all across the globe [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Furthermore, the of museums and art galleries are usually based on a country's architectural style [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019