Bản dịch của từ Designs trong tiếng Việt
Designs

Designs (Noun)
Số nhiều của thiết kế.
Plural of design.
Her designs won first place in the fashion competition.
Các thiết kế của cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi thời trang.
Not all designs submitted met the criteria for originality.
Không phải tất cả các thiết kế nộp đều đáp ứng tiêu chí về sự sáng tạo.
Did the committee approve the designs for the new community center?
Ủy ban có phê duyệt các thiết kế cho trung tâm cộng đồng mới không?
Dạng danh từ của Designs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Design | Designs |
Họ từ
Từ "designs" là hình thức số nhiều của danh từ "design", thường chỉ ra kế hoạch, mẫu hoặc hình thức tạo ra một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "designs" có thể được dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt. Tại Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào tính thẩm mỹ và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với công nghệ và đổi mới.
Từ "design" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "designare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ định". Qua thời gian, từ này được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với ý nghĩa "phác thảo" hoặc "kế hoạch". Đến thế kỷ 16, "design" được áp dụng để chỉ quá trình sáng tạo và lập kế hoạch cho các sản phẩm trong nghệ thuật và kỹ thuật. Ngày nay, từ này thể hiện sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chức năng trong mọi lĩnh vực sáng tạo.
Từ "designs" có tần suất xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các chủ đề về mỹ thuật, kiến trúc, và công nghiệp. Ngoài ra, "designs" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, sản phẩm và công nghệ, khi thảo luận về tính năng và kiểu dáng của các sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



